Bảng Gía

Ngày tạo: 07/08/2019 15:10:41 Lượt xem: 2.177

STT Mã giá Tên dịch vụ kỹ thuật Giá
1   37.1E04.1714   AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000.00
2   37.8D08.0892   Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193,000.00
3   37.8D08.0893   Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130,000.00
4   37.8D08.0894   Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148,000.00
5   37.8D03.0324   áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 332,000.00
6   37.8D08.0867   Bẻ cuốn dưới 133,000.00
7   37.8D08.0867   Bẻ cuốn mũi 133,000.00
8   37.8D05.0533   Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000.00
9   37.8D05.0533   Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000.00
10   37.8C00.0222   Bó thuốc 50,500.00
11   37.8C00.0222   Bó thuốc 50,500.00
12   37.8B00.0216   Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178,000.00
13   37.8D06.0589   Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000.00
14   37.8D06.0589   Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000.00
15   37.8D06.0589   Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000.00
16   37.8D06.0591   Bóc nhân xơ vú 984,000.00
17   37.8D08.0993   Bơm hơi vòi nhĩ 115,000.00
18   37.8B00.0158   Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198,000.00
19   37.8B00.0071   Bơm rửa khoang màng phổi 216,000.00
20   37.8D07.0730   Bơm rửa lệ đạo 36,700.00
21   37.8D07.0730   Bơm rửa lệ đạo 36,700.00
22   37.8B00.0071   Bơm rửa màng phổi 216,000.00
23   37.8D07.0854   Bơm thông lệ đạo 94,400.00
24   37.8D07.0854   Bơm thông lệ đạo 94,400.00
25   37.8D07.0855   Bơm thông lệ đạo 59,400.00
26   37.8D08.0899   Bơm thuốc thanh quản 20,500.00
27   37.8D08.0916   Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116,000.00
28   37.8D08.0868   Cầm máu mũi bằng Merocel 205,000.00
29   37.8D08.0869   Cầm máu mũi bằng Merocel 275,000.00
30   37.8B00.0074   Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000.00
31   37.8D08.0871   Cắt Amidan bằng Coblator 2,355,000.00
32   37.8D05.0584   Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,242,000.00
33   37.8D10.1102   Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000.00
34   37.8D10.1102   Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,269,000.00
35   37.8D10.1105   Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,268,000.00
36   37.8D10.1106   Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,298,000.00
37   37.8D10.1106   Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,298,000.00
38   37.8D10.1109   Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,285,000.00
39   37.8D09.1047   Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,927,000.00
40   37.8D05.0435   Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000.00
41   37.8D05.0435   Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000.00
42   37.8D07.0732   Cắt bỏ túi lệ 840,000.00
43   37.8D07.0732   Cắt bỏ túi lệ 840,000.00
44   37.8D09.1045   Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000.00
45   37.8D09.1044   Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705,000.00
46   37.8D09.1045   Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000.00
47   37.8D09.1044   Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000.00
48   37.8D09.1049   Cắt các u lành vùng cổ 2,627,000.00
49   37.8B00.0075   Cắt chỉ 32,900.00
50   37.8B00.0075   Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900.00
51   37.8B00.0075   Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900.00
52   37.8B00.0075   Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900.00
53   37.8B00.0075   Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900.00
54   37.8B00.0075   Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900.00
55   37.8D06.0594   Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000.00
56   37.8B00.0075   Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32,900.00
57   37.8B00.0075   Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900.00
58   37.8B00.0075   Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900.00
59   37.8D05.0584   Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000.00
60   37.8D10.1111   Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,274,000.00
61   37.8D05.0571   Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,887,000.00
62   37.8B00.0216   Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000.00
63   37.8D05.0577   Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,616,000.00
64   37.8D05.0577   Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,616,000.00
65   37.8D05.0576   Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000.00
66   37.8D09.1007   Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000.00
67   37.8D09.1007   Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000.00
68   37.8D09.1039   Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455,000.00
69   37.8D05.0504   Cắt phymosis 237,000.00
70   37.8D06.0655   Cắt polyp cổ tử cung 1,935,000.00
71   37.8D08.0918   Cắt polyp mũi 663,000.00
72   37.8D08.0874   Cắt polyp ống tai 1,990,000.00
73   37.8D08.0875   Cắt polyp ống tai 602,000.00
74   37.8D08.0874   Cắt polyp ống tai 1,990,000.00
75   37.8D08.0875   Cắt polyp ống tai 602,000.00
76   37.8D05.0498   Cắt polype trực tràng 1,038,000.00
77   37.8D10.1114   Cắt sẹo khâu kín 3,288,000.00
78   37.8D11.1190   Cắt u bao gân 1,784,000.00
79   37.8D09.1049   Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000.00
80   37.8D09.1049   Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000.00
81   37.8D11.1190   Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000.00
82   37.8D11.1190   Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,784,000.00
83   37.8D05.0584   Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,242,000.00
84   37.8D11.1190   Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,784,000.00
85   37.8D08.0909   Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,334,000.00
86   37.8D08.0910   Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834,000.00
87   37.8D08.0909   Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,334,000.00
88   37.8D08.0910   Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 834,000.00
89   37.8D11.1191   Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,206,000.00
90   37.8D07.0834   Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,234,000.00
91   37.8D06.0597   Cắt u thành âm đạo 2,048,000.00
92   37.8D06.0597   Cắt u thành âm đạo 2,048,000.00
93   37.8D06.0653   Cắt u vú lành tính 2,862,000.00
94   37.8D06.0653   Cắt u vú lành tính 2,862,000.00
95   37.8D08.0945   Cắt u vùng tuyến mang tai 4,623,000.00
96   37.8D09.1049   Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,627,000.00
97   37.8D07.0834   Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,234,000.00
98   37.8D07.0834   Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,234,000.00
99   37.8D05.0558   Cắt u xương sụn lành tính 3,746,000.00
100   37.8D03.0334   Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000.00
101   37.8C00.0227   Cấy chỉ 143,000.00
102   37.8C00.0227   Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143,000.00
103   37.8C00.0227   Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 143,000.00
104   37.8C00.0227   Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143,000.00
105   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 143,000.00
106   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 143,000.00
107   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị bí đái 143,000.00
108   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 143,000.00
109   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143,000.00
110   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 143,000.00
111   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143,000.00
112   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000.00
113   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000.00
114   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 143,000.00
115   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143,000.00
116   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 143,000.00
117   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000.00
118   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000.00
119   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143,000.00
120   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000.00
121   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000.00
122   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 143,000.00
123   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 143,000.00
124   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000.00
125   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000.00
126   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 143,000.00
127   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị di tinh 143,000.00
128   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị dị ứng 143,000.00
129   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị động kinh 143,000.00
130   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 143,000.00
131   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143,000.00
132   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 143,000.00
133   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000.00
134   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000.00
135   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000.00
136   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000.00
137   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000.00
138   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000.00
139   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000.00
140   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000.00
141   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143,000.00
142   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143,000.00
143   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000.00
144   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000.00
145   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000.00
146   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000.00
147   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000.00
148   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000.00
149   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000.00
150   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000.00
151   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000.00
152   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000.00
153   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 143,000.00
154   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143,000.00
155   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt dương 143,000.00
156   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 143,000.00
157   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000.00
158   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000.00
159   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000.00
160   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000.00
161   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000.00
162   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị mày đay 143,000.00
163   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị nấc 143,000.00
164   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 143,000.00
165   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 143,000.00
166   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143,000.00
167   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000.00
168   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 143,000.00
169   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 143,000.00
170   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143,000.00
171   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143,000.00
172   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143,000.00
173   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143,000.00
174   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143,000.00
175   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143,000.00
176   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị táo bón 143,000.00
177   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143,000.00
178   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị teo cơ 143,000.00
179   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị thất ngôn 143,000.00
180   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143,000.00
181   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 143,000.00
182   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000.00
183   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 143,000.00
184   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 143,000.00
185   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 143,000.00
186   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị trĩ 143,000.00
187   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 143,000.00
188   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000.00
189   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000.00
190   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000.00
191   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143,000.00
192   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000.00
193   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000.00
194   37.8C00.0227   Cấy chỉ điều trị viêm xoang 143,000.00
195   37.8C00.0227   Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143,000.00
196   37.8C00.0227   Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000.00
197   37.8D09.1042   Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000.00
198   37.8D09.1042   Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000.00
199   37.8D05.0505   Chích áp xe phần mềm lớn 186,000.00
200   37.8D08.0878   Chích áp xe quanh Amidan 263,000.00
201   37.8D08.0995   Chích áp xe quanh Amidan 729,000.00
202   37.8D08.0878   Chích áp xe quanh Amidan 263,000.00
203   37.8D08.0995   Chích áp xe quanh Amidan 729,000.00
204   37.8D08.0879   Chích áp xe sàn miệng 263,000.00
205   37.8D08.0996   Chích áp xe sàn miệng 729,000.00
206   37.8D08.0879   Chích áp xe thành sau họng 263,000.00
207   37.8D08.0996   Chích áp xe thành sau họng 729,000.00
208   37.8D08.0879   Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263,000.00
209   37.8D08.0996   Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729,000.00
210   37.8D06.0601   Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000.00
211   37.8D06.0601   Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000.00
212   37.8D06.0602   Chích áp xe vú 219,000.00
213   37.8D07.0738   Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400.00
214   37.8C00.0224   Chích lể 65,300.00
215   37.8D05.0505   Chích nhọt ống tai ngoài 186,000.00
216   37.8D05.0505   Chích rạch áp xe nhỏ 186,000.00
217   37.8D08.0994   Chích rạch màng nhĩ 61,200.00
218   37.8D08.0994   Chích rạch màng nhĩ 61,200.00
219   37.1E04.1627   Chlamydia test nhanh 71,600.00
220   37.8B00.0087   Chọc áp xe gan qua siêu âm 152,000.00
221   37.8D06.0604   Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000.00
222   37.8B00.0165   Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597,000.00
223   37.8B00.0112   Chọc dịch khớp 114,000.00
224   37.8B00.0077   Chọc dịch màng bụng 137,000.00
225   37.8B00.0083   Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 107,000.00
226   37.8B00.0083   Chọc dịch tuỷ sống 107,000.00
227   37.8B00.0083   Chọc dịch tủy sống 107,000.00
228   37.8B00.0077   Chọc dò dịch màng phổi 137,000.00
229   37.8B00.0083   Chọc dò dịch não tuỷ 107,000.00
230   37.8B00.0077   Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000.00
231   37.8D06.0606   Chọc dò túi cùng Douglas 280,000.00
232   37.8D06.0606   Chọc dò túi cùng Douglas 280,000.00
233   37.8D06.0606   Chọc dò túi cùng Douglas 280,000.00
234   37.8B00.0083   Chọc dò tủy sống sơ sinh 107,000.00
235   37.8D05.0505   Chọc hút áp xe thành bụng 186,000.00
236   37.8B00.0079   Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000.00
237   37.8B00.0084   Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000.00
238   37.8B00.0079   Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143,000.00
239   37.8B00.0081   Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000.00
240   37.8B00.0081   Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000.00
241   37.8D08.0882   Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52,600.00
242   37.8D08.0882   Chọc hút dịch vành tai 52,600.00
243   37.8B00.0087   Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152,000.00
244   37.8B00.0079   Chọc hút khí màng phổi 143,000.00
245   37.8B00.0086   Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000.00
246   37.8B00.0086   Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000.00
247   37.8B00.0089   Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000.00
248   37.8B00.0077   Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137,000.00
249   37.8D08.0920   Chọc rửa xoang hàm 278,000.00
250   37.8B00.0077   Chọc thăm dò màng phổi 137,000.00
251   37.8B00.0078   Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000.00
252   37.8B00.0078   Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000.00
253   37.8B00.0077   Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137,000.00
254   37.8B00.0078   Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 176,000.00
255   37.8C00.0228   Chườm ngải 35,500.00
256   37.8C00.0228   Chườm ngải 35,500.00
257   37.2A02.0013   Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim > 24x30 cm] 69,200.00
258   37.2A02.0010   Chụp Xquang Blondeau 50,200.00
259   37.2A02.0010   Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 50,200.00
260   37.2A02.0012   Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56,200.00
261   37.2A02.0010   Chụp Xquang Chausse III 50,200.00
262   37.2A02.0010   Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50,200.00
263   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,200.00
264   37.2A03.0030   Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000.00
265   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,200.00
266   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,200.00
267   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,200.00
268   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,200.00
269   37.2A02.0012   Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 56,200.00
270   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,200.00
271   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69,200.00
272   37.2A02.0013   Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,200.00
273   37.2A02.0018   Chụp Xquang đại tràng 156,000.00
274   37.2A03.0036   Chụp Xquang đại tràng 264,000.00
275   37.2A02.0012   Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56,200.00
276   37.2A02.0025   Chụp Xquang đường dò 406,000.00
277   37.2A02.0010   Chụp Xquang hàm chếch một bên 50,200.00
278   37.2A02.0010   Chụp Xquang Hirtz 50,200.00
279   37.2A02.0010   Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 50,200.00
280   37.2A02.0011   Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 56,200.00
281   37.2A03.0030   Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000.00
282   37.2A02.0013   Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
283   37.2A02.0012   Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56,200.00
284   37.2A02.0012   Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56,200.00
285   37.2A02.0012   Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 56,200.00
286   37.2A02.0013   Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
287   37.2A02.0010   Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50,200.00
288   37.2A02.0013   Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,200.00
289   37.2A02.0012   Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 56,200.00
290   37.2A02.0012   Chụp Xquang khớp vai thẳng 56,200.00
291   37.2A02.0012   Chụp Xquang khung chậu thẳng 56,200.00
292   37.2A02.0013   Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,200.00
293   37.2A02.0010   Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 50,200.00
294   37.2A02.0010   Chụp Xquang mỏm trâm 50,200.00
295   37.2A02.0012   Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200.00
296   37.2A02.0012   Chụp Xquang ngực thẳng 56,200.00
297   37.2A03.0028   Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400.00
298   37.2A02.0014   Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64,200.00
299   37.2A03.0029   Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97,200.00
300   37.2A02.0010   Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 50,200.00
301   37.2A02.0014   Chụp Xquang răng toàn cảnh 64,200.00
302   37.2A02.0017   Chụp Xquang ruột non 116,000.00
303   37.2A03.0035   Chụp Xquang ruột non 224,000.00
304   37.2A02.0010   Chụp Xquang Schuller 50,200.00
305   37.2A02.0013   Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,200.00
306   37.2A02.0010   Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 50,200.00
307   37.2A02.0010   Chụp Xquang Stenvers 50,200.00
308   37.2A02.0016   Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101,000.00
309   37.2A02.0017   Chụp Xquang thực quản dạ dày 116,000.00
310   37.2A03.0035   Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000.00
311   37.2A02.0013   Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 69,200.00
312   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,200.00
313   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
314   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
315   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,200.00
316   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,200.00
317   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,200.00
318   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,200.00
319   37.2A02.0010   Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50,200.00
320   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
321   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200.00
322   37.2A02.0012   Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56,200.00
323   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,200.00
324   37.2A02.0011   Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56,200.00
325   37.2A02.0013   Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,200.00
326   37.1E04.1631   CMV IgG miễn dịch bán tự động 113,000.00
327   37.1E04.1632   CMV IgM miễn dịch bán tự động 130,000.00
328   37.1E01.1219   Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900.00
329   37.8D05.0508   Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900.00
330   37.8D05.0508   Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900.00
331   37.8D09.1009   Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000.00
332   37.8D09.1009   Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000.00
333   37.1E04.1720   Cryptosporidium test nhanh 238,000.00
334   37.8C00.0228   Cứu 35,500.00
335   37.8C00.0228   Cứu điều trị bại não thể hàn 35,500.00
336   37.8C00.0228   Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500.00
337   37.8C00.0228   Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500.00
338   37.8C00.0228   Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500.00
339   37.8C00.0228   Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500.00
340   37.8C00.0228   Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,500.00
341   37.8C00.0228   Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500.00
342   37.8C00.0228   Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500.00
343   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,500.00
344   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500.00
345   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500.00
346   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500.00
347   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500.00
348   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500.00
349   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,500.00
350   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500.00
351   37.8C00.0228   Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500.00
352   37.8C00.0228   Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500.00
353   37.8C00.0228   Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500.00
354   37.8C00.0228   Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,500.00
355   37.8C00.0228   Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500.00
356   37.8C00.0228   Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500.00
357   37.8C00.0228   Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500.00
358   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500.00
359   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500.00
360   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500.00
361   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500.00
362   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500.00
363   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,500.00
364   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500.00
365   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500.00
366   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500.00
367   37.8C00.0228   Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,500.00
368   37.8C00.0228   Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500.00
369   37.8C00.0228   Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500.00
370   37.8C00.0228   Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500.00
371   37.8C00.0228   Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,500.00
372   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500.00
373   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,500.00
374   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500.00
375   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500.00
376   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500.00
377   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,500.00
378   37.8C00.0228   Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500.00
379   37.8C00.0228   Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,500.00
380   37.8C00.0228   Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,500.00
381   37.8C00.0228   Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,500.00
382   37.1E04.1674   Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 41,700.00
383   37.8D06.0600   Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 807,000.00
384   37.8D05.0436   Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,751,000.00
385   37.8B00.0094   Dẫn lưu áp xe phổi 596,000.00
386   37.8B00.0095   Dẫn lưu áp xe phổi 678,000.00
387   37.8D05.0584   Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,242,000.00
388   37.8D06.0609   Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000.00
389   37.8D06.0609   Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000.00
390   37.8B00.0077   Dẫn lưu dịch màng bụng 137,000.00
391   37.8B00.0111   Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000.00
392   37.8B00.0111   Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000.00
393   37.8B00.0094   Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 596,000.00
394   37.8D05.0436   Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,751,000.00
395   37.8B00.0077   Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137,000.00
396   37.8B00.0095   Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678,000.00
397   37.8B00.0096   Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,199,000.00
398   37.8D03.0323   Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195,000.00
399   37.8B00.0206   Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000.00
400   37.8B00.0099   Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653,000.00
401   37.8B00.0099   Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 653,000.00
402   37.8B00.0100   Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,126,000.00
403   37.8B00.0099   Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653,000.00
404   37.8B00.0215   Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21,400.00
405   37.8B00.1888   Đặt nội khí quản 568,000.00
406   37.8B00.1888   Đặt ống nội khí quản 568,000.00
407   37.8B00.1888   Đặt ống nội khí quản 568,000.00
408   37.8D01.0298   Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 762,000.00
409   37.8B00.0103   Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
410   37.8B00.0103   Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
411   37.8B00.0103   Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
412   37.8B00.0103   Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90,100.00
413   37.8B00.0210   Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100.00
414   37.8B00.0121   Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373,000.00
415   37.8B00.0211   Đặt ống thông hậu môn 82,100.00
416   37.8B00.0211   Đặt ống thông hậu môn 82,100.00
417   37.8D08.0971   Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000.00
418   37.8B00.0210   Đặt sonde bàng quang 90,100.00
419   37.8B00.0096   Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000.00
420   37.8B00.0095   Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000.00
421   37.8B00.0211   Đặt sonde hậu môn 82,100.00
422   37.8B00.0211   Đặt sonde hậu môn 82,100.00
423   37.8B00.0211   Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100.00
424   37.8C00.0229   Đặt thuốc YHCT 45,400.00
425   37.8C00.0229   Đặt thuốc YHCT 45,400.00
426   37.1E04.1674   Demodex soi tươi 41,700.00
427   37.1E04.1720   Dengue virus IgA test nhanh 238,000.00
428   37.1E04.1636   Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 154,000.00
429   37.1E04.1637   Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000.00
430   37.1E04.1635   Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 154,000.00
431   37.1E04.1637   Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000.00
432   37.8C00.0230   Điện châm 67,300.00
433   37.8C00.0230   Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67,300.00
434   37.8C00.0230   Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67,300.00
435   37.8C00.0230   Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300.00
436   37.8C00.0230   Điện châm điều trị bí đái 67,300.00
437   37.8C00.0230   Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300.00
438   37.8C00.0230   Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300.00
439   37.8C00.0230   Điện châm điều trị cảm cúm 67,300.00
440   37.8C00.0230   Điện châm điều trị cảm mạo 67,300.00
441   37.8C00.0230   Điện châm điều trị cảm mạo 67,300.00
442   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300.00
443   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300.00
444   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
445   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
446   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
447   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67,300.00
448   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chứng tic 67,300.00
449   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300.00
450   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300.00
451   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300.00
452   37.8C00.0230   Điện châm điều trị chứng ù tai 67,300.00
453   37.8C00.0230   Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
454   37.8C00.0230   Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
455   37.8C00.0230   Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
456   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đái dầm 67,300.00
457   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67,300.00
458   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67,300.00
459   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300.00
460   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300.00
461   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300.00
462   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300.00
463   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau lưng 67,300.00
464   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67,300.00
465   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau ngực sườn 67,300.00
466   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
467   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
468   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau răng 67,300.00
469   37.8C00.0230   Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67,300.00
470   37.8C00.0230   Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67,300.00
471   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
472   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
473   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
474   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67,300.00
475   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm đau do zona 67,300.00
476   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm đau do zona 67,300.00
477   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
478   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
479   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
480   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm thị lực 67,300.00
481   37.8C00.0230   Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
482   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
483   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
484   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
485   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
486   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
487   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
488   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300.00
489   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300.00
490   37.8C00.0230   Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
491   37.8C00.0230   Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
492   37.8C00.0230   Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
493   37.8C00.0230   Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
494   37.8C00.0230   Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
495   37.8C00.0230   Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
496   37.8C00.0230   Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
497   37.8C00.0230   Điện châm điều trị lác 67,300.00
498   37.8C00.0230   Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300.00
499   37.8C00.0230   Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300.00
500   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
501   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
502   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
503   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
504   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300.00
505   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67,300.00
506   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67,300.00
507   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300.00
508   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300.00
509   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt nửa người 67,300.00
510   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300.00
511   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300.00
512   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
513   37.8C00.0230   Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
514   37.8C00.0230   Điện châm điều trị mất ngủ 67,300.00
515   37.8C00.0230   Điện châm điều trị nôn nấc 67,300.00
516   37.8C00.0230   Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300.00
517   37.8C00.0230   Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300.00
518   37.8C00.0230   Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300.00
519   37.8C00.0230   Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300.00
520   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67,300.00
521   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
522   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
523   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
524   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300.00
525   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300.00
526   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67,300.00
527   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300.00
528   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300.00
529   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
530   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
531   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
532   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67,300.00
533   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300.00
534   37.8C00.0230   Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300.00
535   37.8C00.0230   Điện châm điều trị sa tử cung 67,300.00
536   37.8C00.0230   Điện châm điều trị sa tử cung 67,300.00
537   37.8C00.0230   Điện châm điều trị stress 67,300.00
538   37.8C00.0230   Điện châm điều trị sụp mi 67,300.00
539   37.8C00.0230   Điện châm điều trị tăng huyết áp 67,300.00
540   37.8C00.0230   Điện châm điều trị táo bón 67,300.00
541   37.8C00.0230   Điện châm điều trị teo cơ 67,300.00
542   37.8C00.0230   Điện châm điều trị thất ngôn 67,300.00
543   37.8C00.0230   Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67,300.00
544   37.8C00.0230   Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300.00
545   37.8C00.0230   Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300.00
546   37.8C00.0230   Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67,300.00
547   37.8C00.0230   Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300.00
548   37.8C00.0230   Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67,300.00
549   37.8C00.0230   Điện châm điều trị trĩ 67,300.00
550   37.8C00.0230   Điện châm điều trị trĩ 67,300.00
551   37.8C00.0230   Điện châm điều trị ù tai 67,300.00
552   37.8C00.0230   Điện châm điều trị ù tai 67,300.00
553   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm amidan 67,300.00
554   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm amidan 67,300.00
555   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 67,300.00
556   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300.00
557   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300.00
558   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 67,300.00
559   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67,300.00
560   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67,300.00
561   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
562   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
563   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
564   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300.00
565   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
566   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
567   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
568   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm phần phụ 67,300.00
569   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300.00
570   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
571   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
572   37.8C00.0230   Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
573   37.8D07.0745   Điện di điều trị 20,400.00
574   37.8D07.0745   Điện di điều trị 20,400.00
575   37.1E03.1487   Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000.00
576   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị bại não 67,300.00
577   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 67,300.00
578   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 67,300.00
579   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67,300.00
580   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 67,300.00
581   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị chứng tic 67,300.00
582   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
583   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đái dầm 67,300.00
584   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 67,300.00
585   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau đầu 67,300.00
586   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau lưng 67,300.00
587   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 67,300.00
588   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 67,300.00
589   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau răng 67,300.00
590   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 67,300.00
591   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 67,300.00
592   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 67,300.00
593   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
594   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67,300.00
595   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 67,300.00
596   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
597   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị hen phế quản 67,300.00
598   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
599   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
600   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
601   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
602   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
603   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
604   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67,300.00
605   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 67,300.00
606   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 67,300.00
607   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
608   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 67,300.00
609   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 67,300.00
610   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
611   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67,300.00
612   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 67,300.00
613   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị stress 67,300.00
614   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 67,300.00
615   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 67,300.00
616   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị teo cơ 67,300.00
617   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị thất ngôn 67,300.00
618   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 67,300.00
619   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300.00
620   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 67,300.00
621   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị trĩ 67,300.00
622   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 67,300.00
623   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
624   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300.00
625   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300.00
626   37.8C00.0230   Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
627   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều di tinh 67,300.00
628   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị bại não 67,300.00
629   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 67,300.00
630   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300.00
631   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị bí đái 67,300.00
632   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 67,300.00
633   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 67,300.00
634   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300.00
635   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 67,300.00
636   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 67,300.00
637   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 67,300.00
638   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300.00
639   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 67,300.00
640   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 67,300.00
641   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 67,300.00
642   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 67,300.00
643   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67,300.00
644   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67,300.00
645   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 67,300.00
646   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300.00
647   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 67,300.00
648   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67,300.00
649   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67,300.00
650   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 67,300.00
651   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 67,300.00
652   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau răng 67,300.00
653   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau răng 67,300.00
654   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 67,300.00
655   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 67,300.00
656   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị động kinh 67,300.00
657   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300.00
658   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 67,300.00
659   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67,300.00
660   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 67,300.00
661   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
662   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 67,300.00
663   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 67,300.00
664   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 67,300.00
665   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
666   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 67,300.00
667   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 67,300.00
668   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 67,300.00
669   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 67,300.00
670   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300.00
671   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 67,300.00
672   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300.00
673   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300.00
674   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 67,300.00
675   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
676   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300.00
677   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
678   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 67,300.00
679   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
680   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 67,300.00
681   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
682   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 67,300.00
683   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
684   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 67,300.00
685   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300.00
686   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 67,300.00
687   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 67,300.00
688   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 67,300.00
689   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67,300.00
690   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 67,300.00
691   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300.00
692   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 67,300.00
693   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 67,300.00
694   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị nấc 67,300.00
695   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị nôn 67,300.00
696   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 67,300.00
697   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 67,300.00
698   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300.00
699   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300.00
700   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 67,300.00
701   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300.00
702   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
703   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300.00
704   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67,300.00
705   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300.00
706   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 67,300.00
707   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 67,300.00
708   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 67,300.00
709   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 67,300.00
710   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 67,300.00
711   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 67,300.00
712   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 67,300.00
713   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67,300.00
714   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300.00
715   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 67,300.00
716   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300.00
717   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị trĩ 67,300.00
718   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị ù tai 67,300.00
719   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 67,300.00
720   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300.00
721   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
722   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 67,300.00
723   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300.00
724   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 67,300.00
725   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 67,300.00
726   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300.00
727   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
728   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300.00
729   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 67,300.00
730   37.8C00.0230   Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300.00
731   37.3F00.1778   Điện tim thường 32,800.00
732   37.3F00.1778   Điện tim thường 32,800.00
733   37.8C00.0234   Điều trị bằng các dòng điện xung 41,400.00
734   37.8C00.0231   Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400.00
735   37.8C00.0220   Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,800.00
736   37.8C00.0237   Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200.00
737   37.8C00.0275   Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34,200.00
738   37.8C00.0275   Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34,200.00
739   37.8C00.0272   Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61,400.00
740   37.8D03.0329   Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333,000.00
741   37.8D03.0329   Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 333,000.00
742   37.8D03.0332   Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 213,000.00
743   37.8D03.0329   Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333,000.00
744   37.8D03.0329   Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333,000.00
745   37.8D03.0329   Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
746   37.8D03.0329   Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333,000.00
747   37.8D03.0329   Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
748   37.8D03.0329   Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
749   37.8D09.1019   Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000.00
750   37.8D09.1019   Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000.00
751   37.8D09.1010   Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000.00
752   37.8D09.1010   Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334,000.00
753   37.8D03.0329   Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333,000.00
754   37.8D09.1031   Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000.00
755   37.8D09.1031   Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000.00
756   37.8D09.1031   Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000.00
757   37.8D09.1031   Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247,000.00
758   37.8D03.0333   Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285,000.00
759   37.8D03.0333   Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 285,000.00
760   37.8D03.0334   Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 682,000.00
761   37.8D03.0334   Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 682,000.00
762   37.8D03.0329   Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333,000.00
763   37.8C00.0237   Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200.00
764   37.8C00.0254   Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34,900.00
765   37.8D06.0611   Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159,000.00
766   37.8D09.1012   Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565,000.00
767   37.8D09.1013   Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795,000.00
768   37.8D09.1014   Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422,000.00
769   37.8D09.1015   Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925,000.00
770   37.8D03.0329   Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
771   37.8D03.0324   Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332,000.00
772   37.8D03.0329   Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333,000.00
773   37.8D03.0329   Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000.00
774   37.8C00.0244   Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34,000.00
775   37.1E03.1494   Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500.00
776   37.1E03.1494   Định lượng Albumin [Máu] 21,500.00
777   37.1E03.1493   Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500.00
778   37.1E03.1493   Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500.00
779   37.1E03.1493   Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500.00
780   37.1E03.1472   Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100.00
781   37.1E03.1473   Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900.00
782   37.1E03.1506   Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900.00
783   37.1E03.1494   Định lượng Creatinin (máu) 21,500.00
784   37.1E03.1496   Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,300.00
785   37.1E03.1514   Định lượng Ferritin 80,800.00
786   37.1E03.1494   Định lượng Globulin [Máu] 21,500.00
787   37.1E03.1494   Định lượng Glucose [Máu] 21,500.00
788   37.1E03.1506   Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900.00
789   37.1E01.1292   Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 30,000.00
790   37.1E03.1494   Định lượng Phospho (máu) 21,500.00
791   37.1E03.1494   Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500.00
792   37.1E03.1503   Định lượng Sắt [Máu] 32,300.00
793   37.1E03.1503   Định lượng sắt huyết thanh 32,300.00
794   37.1E03.1506   Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900.00
795   37.1E03.1569   Định lượng Troponin I [Máu] 75,400.00
796   37.1E03.1569   Định lượng Troponin I [Máu] 75,400.00
797   37.1E03.1494   Định lượng Urê máu [Máu] 21,500.00
798   37.1E01.1269   Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100.00
799   37.1E01.1269   Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100.00
800   37.1E01.1269   Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39,100.00
801   37.1E01.1270   Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 57,700.00
802   37.1E01.1268   Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700.00
803   37.1E01.1267   Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100.00
804   37.1E01.1271   Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800.00
805   37.1E01.1272   Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200.00
806   37.1E01.1280   Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100.00
807   37.1E01.1280   Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31,100.00
808   37.1E01.1281   Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000.00
809   37.1E01.1281   Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 207,000.00
810   37.1E01.1269   Định nhóm máu tại giường 39,100.00
811   37.1E01.1267   Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,100.00
812   37.1E01.1268   Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,700.00
813   37.1E06.1764   Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 113,000.00
814   37.3F00.1783   Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 514,000.00
815   37.8D07.0751   Đo biên độ điều tiết 63,800.00
816   37.8D07.0751   Đo biên độ điều tiết 63,800.00
817   37.1E03.1531   Đo các chất khí trong máu 215,000.00
818   37.3F00.1790   Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73,000.00
819   37.3F00.1791   Đo chức năng hô hấp 126,000.00
820   37.8D06.0613   Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,002,000.00
821   37.8D06.0614   Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000.00
822   37.8D06.0615   Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000.00
823   37.8D07.0751   Đo độ lác 63,800.00
824   37.8D07.0751   Đo độ lác 63,800.00
825   37.8D07.0752   Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54,800.00
826   37.1E01.1289   Đo độ nhớt dịch khớp 51,900.00
827   37.8D07.0752   Đo đường kính giác mạc 54,800.00
828   37.8D07.0752   Đo đường kính giác mạc 54,800.00
829   37.1E03.1493   Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500.00
830   37.1E03.1493   Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500.00
831   37.1E03.1518   Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200.00
832   37.8D07.0753   Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200.00
833   37.8D07.0753   Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200.00
834   37.8D07.0848   Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900.00
835   37.8D07.0848   Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900.00
836   37.8D07.0754   Đo khúc xạ máy 9,900.00
837   37.8D07.0754   Đo khúc xạ máy 9,900.00
838   37.1E03.1532   Đo lactat trong máu 96,900.00
839   37.1E03.1532   Đo lactat trong máu 96,900.00
840   37.3F00.1799   Đo lưu huyết não 43,400.00
841   37.8D07.0755   Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25,900.00
842   37.8D07.0843   Đo sắc giác 65,900.00
843   37.8D07.0843   Đo sắc giác 65,900.00
844   37.8D07.0751   Đo thị giác 2 mắt 63,800.00
845   37.8D07.0751   Đo thị giác tương phản 63,800.00
846   37.8D07.0751   Đo thị giác tương phản 63,800.00
847   37.8D07.0757   Đo thị trường chu biên 28,800.00
848   37.8D07.0757   Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,800.00
849   37.1E03.1596   Đo tỷ trọng dịch chọc dò 27,400.00
850   37.1E03.1597   Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700.00
851   37.8D08.0895   Đốt họng hạt bằng nhiệt 79,100.00
852   37.8D08.0895   Đốt nhiệt họng hạt 79,100.00
853   37.1E04.1674   Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41,700.00
854   37.8D06.0617   Forceps 952,000.00
855   37.8B00.0109   Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất 196,000.00
856   37.8B00.0109   Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000.00
857   37.3F00.1778   Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800.00
858   37.8C00.0235   Giác hơi điều trị các chứng đau 33,200.00
859   37.8C00.0235   Giác hơi điều trị cảm cúm 33,200.00
860   37.8C00.0235   Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200.00
861   37.8C00.0235   Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33,200.00
862   37.8D06.0617   Giác hút 952,000.00
863   37.8D02.0302   Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 885,000.00
864       Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282,000.00
865       Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 198,300.00
866       Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 175,600.00
867       Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 148,600.00
868       Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171,100.00
869       Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171,100.00
870       Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171,100.00
871       Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 171,100.00
872       Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149,100.00
873       Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149,100.00
874       Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149,100.00
875       Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149,100.00
876   37.1E04.1674   Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 41,700.00
877   37.8B00.0118   Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000.00
878   37.8C00.0224   Hào châm 65,300.00
879   37.8C00.0224   Hào châm 65,300.00
880   37.1E04.1696   HAV Ab test nhanh 119,000.00
881   37.1E04.1612   HAV IgM miễn dịch bán tự động 106,000.00
882   37.1E04.1612   HAV IgM miễn dịch tự động 106,000.00
883   37.1E04.1614   HBc IgM miễn dịch bán tự động 113,000.00
884   37.1E04.1614   HBc IgM miễn dịch tự động 113,000.00
885   37.1E04.1643   HBcAb test nhanh 59,700.00
886   37.1E04.1615   HBeAb miễn dịch bán tự động 95,500.00
887   37.1E04.1643   HBeAb test nhanh 59,700.00
888   37.1E04.1644   HBeAg miễn dịch bán tự động 95,500.00
889   37.1E04.1644   HBeAg miễn dịch tự động 95,500.00
890   37.1E04.1645   HBeAg test nhanh 59,700.00
891   37.1E04.1619   HBsAb định lượng 116,000.00
892   37.1E04.1620   HBsAb miễn dịch bán tự động 71,600.00
893   37.1E04.1643   HBsAb test nhanh 59,700.00
894   37.1E04.1647   HBsAg định lượng 471,000.00
895   37.1E04.1649   HBsAg miễn dịch bán tự động 74,700.00
896   37.1E04.1649   HBsAg miễn dịch tự động 74,700.00
897   37.1E04.1646   HBsAg test nhanh 53,600.00
898   37.1E04.1622   HCV Ab miễn dịch bán tự động 119,000.00
899   37.1E04.1621   HCV Ab test nhanh 53,600.00
900   37.1E04.1622   HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 119,000.00
901   37.1E04.1656   HDV Ab miễn dịch bán tự động 214,000.00
902   37.1E04.1655   HDV Ag miễn dịch bán tự động 411,000.00
903   37.1E04.1657   HDV IgM miễn dịch bán tự động 315,000.00
904   37.1E04.1658   Helicobacter pylori Ag test nhanh 156,000.00
905   37.1E04.1714   Helicobacter pylori nhuộm soi 68,000.00
906   37.1E04.1696   HEV Ab test nhanh 119,000.00
907   37.1E04.1659   HEV IgG miễn dịch bán tự động 313,000.00
908   37.1E04.1659   HEV IgG miễn dịch tự động 313,000.00
909   37.1E04.1660   HEV IgM miễn dịch bán tự động 313,000.00
910   37.1E04.1660   HEV IgM miễn dịch tự động 313,000.00
911   37.1E04.1696   HEV IgM test nhanh 119,000.00
912   37.1E04.1617   HIV Ab miễn dịch bán tự động 106,000.00
913   37.1E04.1616   HIV Ab test nhanh 53,600.00
914   37.1E04.1661   HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130,000.00
915   37.1E04.1661   HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000.00
916   37.8B00.0209   Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559,000.00
917   37.8B00.0209   Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 559,000.00
918   37.3F00.1798   Holter điện tâm đồ 198,000.00
919   37.3F00.1798   Holter điện tâm đồ 198,000.00
920   37.3F00.1798   Holter huyết áp 198,000.00
921   37.3F00.1798   Holter huyết áp 198,000.00
922   37.1E04.1664   Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600.00
923   37.1E04.1665   Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200.00
924   37.8D06.0619   Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000.00
925   37.8B00.0111   Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000.00
926   37.8B00.0112   Hút dịch khớp gối 114,000.00
927   37.8B00.0114   Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11,100.00
928   37.8D01.0299   Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000.00
929   37.8D01.0300   Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317,000.00
930   37.8B00.0112   Hút nang bao hoạt dịch 114,000.00
931   37.8B00.0113   Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000.00
932   37.8B00.0086   Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000.00
933   37.8B00.0087   Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000.00
934   37.8D08.1006   Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000.00
935   37.8D06.0620   Hút thai dưới siêu âm 456,000.00
936   37.1E01.1298   Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300.00
937   37.1E01.1298   Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 69,300.00
938   37.1E01.1297   Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65,800.00
939   37.1E04.1671   Influenza virus A, B test nhanh 170,000.00
940   37.8C00.0238   Kéo nắn cột sống cổ 45,300.00
941   37.8C00.0238   Kéo nắn cột sống cổ 45,300.00
942   37.8C00.0238   Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300.00
943   37.8C00.0238   Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300.00
944       Khám Da liễu 30,500.00
945       Khám Mắt 30,500.00
946       Khám Ngoại 30,500.00
947       Khám Nhi 30,500.00
948       Khám Nội 30,500.00
949       Khám Phụ sản 30,500.00
950       Khám Răng hàm mặt 30,500.00
951       Khám Tai mũi họng 30,500.00
952       Khám YHCT 30,500.00
953   37.8D10.1160   Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000.00
954   37.8D07.0764   Khâu cò mi, tháo cò 400,000.00
955   37.8D07.0764   Khâu cò mi, tháo cò 400,000.00
956   37.8D07.0766   Khâu củng mạc 1,234,000.00
957   37.8D07.0765   Khâu củng mạc 814,000.00
958   37.8D07.0767   Khâu củng mạc 1,112,000.00
959   37.8D07.0768   Khâu da mi 1,440,000.00
960   37.8D07.0769   Khâu da mi 809,000.00
961   37.8D07.0769   Khâu da mi đơn giản 809,000.00
962   37.8D07.0770   Khâu giác mạc 764,000.00
963   37.8D07.0771   Khâu giác mạc 1,112,000.00
964   37.8D07.0768   Khâu kết mạc 1,440,000.00
965   37.8D07.0769   Khâu kết mạc 809,000.00
966   37.8D07.0769   Khâu kết mạc 809,000.00
967   37.8B00.0218   Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257,000.00
968   37.8D07.0770   Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000.00
969   37.8D07.0770   Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000.00
970   37.8D07.0839   Khâu phủ kết mạc 638,000.00
971   37.8D07.0839   Khâu phủ kết mạc 638,000.00
972   37.8D07.0772   Khâu phục hồi bờ mi 693,000.00
973   37.8D07.0772   Khâu phục hồi bờ mi 693,000.00
974   37.8D07.0772   Khâu phục hồi bờ mi 693,000.00
975   37.8D06.0623   Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000.00
976   37.8D06.0624   Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000.00
977   37.8D06.0624   Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000.00
978   37.8B00.0216   Khâu vết rách vành tai 178,000.00
979   37.8B00.0218   Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257,000.00
980   37.8B00.0217   Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237,000.00
981   37.8B00.0219   Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000.00
982   37.8B00.0216   Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178,000.00
983   37.8B00.0217   Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237,000.00
984   37.8B00.0218   Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257,000.00
985   37.8B00.0219   Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305,000.00
986   37.8B00.0216   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178,000.00
987   37.8B00.0218   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257,000.00
988   37.8B00.0219   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305,000.00
989   37.8D05.0583   Khâu vết thương thành bụng 1,965,000.00
990   37.8D06.0626   Khâu vòng cổ tử cung 549,000.00
991   37.8D08.0898   Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20,400.00
992   37.8D08.0898   Khí dung mũi họng 20,400.00
993   37.8D08.0898   Khí dung thuốc cấp cứu 20,400.00
994   37.8D08.0898   Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400.00
995   37.8D08.0898   Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400.00
996   37.8D08.0898   Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400.00
997   37.8D08.0898   Khí dung thuốc thở máy 20,400.00
998   37.8D05.0519   Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234,000.00
999   37.8D05.0520   Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 162,000.00
1000   37.8C00.0238   Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300.00
1001   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48,600.00
1002   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48,600.00
1003   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48,600.00
1004   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48,600.00
1005   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48,600.00
1006   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48,600.00
1007   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48,600.00
1008   37.8C00.0241   Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48,600.00
1009   37.8C00.0240   Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000.00
1010   37.8C00.0268   Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29,000.00
1011   37.8C00.0242   Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146,000.00
1012   37.8C00.0283   Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700.00
1013   37.8C00.0282   Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800.00
1014   37.8D06.0669   Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,844,000.00
1015   37.8D06.0724   Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,482,000.00
1016   37.8D06.0628   Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,612,000.00
1017   37.8D08.0897   Làm Proetz 57,600.00
1018   37.8D08.0899   Làm thuốc tai 20,500.00
1019   37.8D08.0899   Làm thuốc tai 20,500.00
1020   37.8D08.0899   Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,500.00
1021   37.8D06.0629   Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600.00
1022   37.8C00.0243   Laser châm 47,400.00
1023   37.8C00.0243   Laser châm 47,400.00
1024   37.8D07.0785   Lấy calci đông dưới kết mạc 35,200.00
1025   37.8D07.0785   Lấy calci kết mạc 35,200.00
1026   37.8D06.0630   Lấy dị vật âm đạo 573,000.00
1027   37.8D06.0630   Lấy dị vật âm đạo 573,000.00
1028   37.8D07.0777   Lấy dị vật giác mạc 665,000.00
1029   37.8D07.0777   Lấy dị vật giác mạc sâu 665,000.00
1030   37.8D07.0778   Lấy dị vật giác mạc sâu 82,100.00
1031   37.8D07.0780   Lấy dị vật giác mạc sâu 327,000.00
1032   37.8D08.0900   Lấy dị vật hạ họng 40,800.00
1033   37.8D08.0900   Lấy dị vật hạ họng 40,800.00
1034   37.8D08.0900   Lấy dị vật họng miệng 40,800.00
1035   37.8D07.0782   Lấy dị vật kết mạc 64,400.00
1036   37.8D07.0782   Lấy dị vật kết mạc 64,400.00
1037   37.8D08.0906   Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673,000.00
1038   37.8D08.0907   Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194,000.00
1039   37.8D08.0901   Lấy dị vật tai 62,900.00
1040   37.8D08.0902   Lấy dị vật tai 514,000.00
1041   37.8D08.0903   Lấy dị vật tai 155,000.00
1042   37.8D08.0902   Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514,000.00
1043   37.8D08.0903   Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155,000.00
1044   37.8D06.0632   Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,248,000.00
1045   37.8D07.0784   Lấy máu làm huyết thanh 54,800.00
1046   37.8D07.0784   Lấy máu làm huyết thanh 54,800.00
1047   37.8D06.0632   Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,248,000.00
1048   37.8D08.0908   Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900.00
1049   37.1E04.1675   Leptospira test nhanh 138,000.00
1050   37.8C00.0224   Mai hoa châm 65,300.00
1051   37.1E01.1303   Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600.00
1052   37.1E01.1304   Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100.00
1053   37.8D06.0591   Mổ bóc nhân xơ vú 984,000.00
1054   37.8D06.0591   Mổ bóc nhân xơ vú 984,000.00
1055   37.8B00.0120   Mở khí quản 719,000.00
1056   37.8B00.0120   Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719,000.00
1057   37.8B00.0120   Mở khí quản qua da cấp cứu 719,000.00
1058   37.8B00.0094   Mở màng phổi cấp cứu 596,000.00
1059   37.8B00.0094   Mở màng phổi tối thiểu 596,000.00
1060   37.8B00.0094   Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000.00
1061   37.8D05.0584   Mở rộng lỗ sáo 1,242,000.00
1062   37.8B00.0121   Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000.00
1063   37.8B00.0121   Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000.00
1064   37.1E04.1714   Mycobacterium leprae nhuộm soi 68,000.00
1065   37.1E04.1693   Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,900.00
1066   37.1E04.1720   Mycoplasma hominis test nhanh 238,000.00
1067   37.8D05.0515   Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000.00
1068   37.8D05.0516   Nắm, cố định trật khớp hàm 221,000.00
1069   37.8D05.0515   Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 399,000.00
1070   37.8D05.0516   Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 221,000.00
1071   37.8D09.1022   Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000.00
1072   37.8D09.1022   Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000.00
1073   37.8D09.1053   Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000.00
1074   37.8D09.1053   Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000.00
1075   37.8D09.1053   Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000.00
1076   37.8D09.1053   Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000.00
1077   37.8D08.0912   Nắn sống mũi sau chấn thương 2,672,000.00
1078   37.8D07.0799   Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200.00
1079   37.8D07.0799   Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200.00
1080   37.8D05.0515   Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399,000.00
1081   37.8D05.0516   Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221,000.00
1082   37.8D05.0515   Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399,000.00
1083   37.8D05.0516   Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221,000.00
1084   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335,000.00
1085   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254,000.00
1086   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335,000.00
1087   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254,000.00
1088   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000.00
1089   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 212,000.00
1090   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000.00
1091   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 254,000.00
1092   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000.00
1093   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254,000.00
1094   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000.00
1095   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254,000.00
1096   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624,000.00
1097   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 344,000.00
1098   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624,000.00
1099   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 344,000.00
1100   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000.00
1101   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254,000.00
1102   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000.00
1103   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254,000.00
1104   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335,000.00
1105   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254,000.00
1106   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335,000.00
1107   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254,000.00
1108   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 624,000.00
1109   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 344,000.00
1110   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335,000.00
1111   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254,000.00
1112   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335,000.00
1113   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254,000.00
1114   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000.00
1115   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 212,000.00
1116   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000.00
1117   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 254,000.00
1118   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000.00
1119   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 254,000.00
1120   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000.00
1121   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 254,000.00
1122   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624,000.00
1123   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 344,000.00
1124   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624,000.00
1125   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 344,000.00
1126   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335,000.00
1127   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254,000.00
1128   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335,000.00
1129   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254,000.00
1130   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 624,000.00
1131   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 344,000.00
1132   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624,000.00
1133   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 344,000.00
1134   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624,000.00
1135   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 344,000.00
1136   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624,000.00
1137   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 344,000.00
1138   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335,000.00
1139   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy Dupuptren 254,000.00
1140   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy Dupuytren 335,000.00
1141   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy Dupuytren 254,000.00
1142   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624,000.00
1143   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344,000.00
1144   37.8D05.0529   Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624,000.00
1145   37.8D05.0530   Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344,000.00
1146   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy mâm chày 335,000.00
1147   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy mâm chày 254,000.00
1148   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy mâm chày 335,000.00
1149   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy mâm chày 254,000.00
1150   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy Monteggia 335,000.00
1151   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy Monteggia 212,000.00
1152   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy Monteggia 335,000.00
1153   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy Monteggia 212,000.00
1154   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000.00
1155   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212,000.00
1156   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000.00
1157   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212,000.00
1158   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335,000.00
1159   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 212,000.00
1160   37.8D05.0521   Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335,000.00
1161   37.8D05.0522   Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 212,000.00
1162   37.8D05.0527   Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335,000.00
1163   37.8D05.0528   Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 254,000.00
1164   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000.00
1165   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162,000.00
1166   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000.00
1167   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162,000.00
1168   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000.00
1169   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162,000.00
1170   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000.00
1171   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162,000.00
1172   37.8D05.0525   Nắn, bó bột gãy xương chày 335,000.00
1173   37.8D05.0526   Nắn, bó bột gãy xương chày 254,000.00
1174   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương chày 234,000.00
1175   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương chày 162,000.00
1176   37.8D05.0515   Nắn, bó bột gãy xương đòn 399,000.00
1177   37.8D05.0516   Nắn, bó bột gãy xương đòn 221,000.00
1178   37.8D05.0532   Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000.00
1179   37.8D05.0532   Nắn, bó bột gẫy xương gót 144,000.00
1180   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234,000.00
1181   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162,000.00
1182   37.8D05.0519   Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234,000.00
1183   37.8D05.0520   Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162,000.00
1184   37.8D05.0513   Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000.00
1185   37.8D05.0514   Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 159,000.00
1186   37.8D05.0513   Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000.00
1187   37.8D05.0514   Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 159,000.00
1188   37.8D05.0517   Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319,000.00
1189   37.8D05.0518   Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 164,000.00
1190   37.8D05.0513   Nắn, bó bột trật khớp gối 259,000.00
1191   37.8D05.0514   Nắn, bó bột trật khớp gối 159,000.00
1192   37.8D05.0513   Nắn, bó bột trật khớp gối 259,000.00
1193   37.8D05.0514   Nắn, bó bột trật khớp gối 159,000.00
1194   37.8D05.0515   Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399,000.00
1195   37.8D05.0516   Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221,000.00
1196   37.8D05.0515   Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399,000.00
1197   37.8D05.0516   Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221,000.00
1198   37.8D05.0517   Nắn, bó bột trật khớp vai 319,000.00
1199   37.8D05.0518   Nắn, bó bột trật khớp vai 164,000.00
1200   37.8D05.0517   Nắn, bó bột trật khớp vai 319,000.00
1201   37.8D05.0518   Nắn, bó bột trật khớp vai 164,000.00
1202   37.8D05.0515   Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399,000.00
1203   37.8D05.0516   Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221,000.00
1204   37.8D05.0515   Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399,000.00
1205   37.8D05.0516   Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221,000.00
1206   37.8D05.0513   Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259,000.00
1207   37.8D05.0514   Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159,000.00
1208   37.8D05.0513   Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259,000.00
1209   37.8D05.0514   Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159,000.00
1210   37.8C00.0246   Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1211   37.8C00.0246   Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1212   37.8C00.0247   Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1213   37.8C00.0247   Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1214   37.8C00.0248   Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1215   37.8C00.0248   Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105,000.00
1216   37.8D05.0515   Nắn, cố định trật khớp hàm 399,000.00
1217   37.8D05.0516   Nắn, cố định trật khớp hàm 221,000.00
1218   37.8D05.0511   Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644,000.00
1219   37.8D05.0512   Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 274,000.00
1220   37.8D05.0511   Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 644,000.00
1221   37.8D05.0512   Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 274,000.00
1222   37.8D08.0912   Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,672,000.00
1223   37.8D08.0913   Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,277,000.00
1224   37.8D06.0634   Nạo hút thai trứng 772,000.00
1225   37.8D06.0635   Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000.00
1226   37.8D03.0339   Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 628,000.00
1227   37.8D03.0340   Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 546,000.00
1228   37.1E04.1714   Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000.00
1229   37.1E04.1714   Neisseria meningitidis nhuộm soi 68,000.00
1230   37.8C00.0249   Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400.00
1231   37.8C00.0249   Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400.00
1232   37.8C00.0249   Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49,400.00
1233   37.8C00.0249   Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49,400.00
1234   37.3F00.1798   Nghiệm pháp Atropin 198,000.00
1235   37.1E01.1306   Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800.00
1236   37.1E01.1306   Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800.00
1237   37.3F00.1801   Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000.00
1238   37.3F00.1801   Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000.00
1239   37.3F00.1800   Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000.00
1240   37.8D07.0801   Nghiệm pháp phát hiện glocom 107,000.00
1241   37.8D07.0801   Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000.00
1242   37.1E01.1308   Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800.00
1243   37.1E01.1308   Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,800.00
1244   37.1E01.1310   Nghiệm pháp Von-Kaulla 51,900.00
1245   37.1E01.1310   Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 51,900.00
1246   37.8D08.0916   Nhét bấc mũi sau 116,000.00
1247   37.8D08.0916   Nhét bấc mũi sau 116,000.00
1248   37.8D08.0916   Nhét bấc mũi trước 116,000.00
1249   37.8D08.0916   Nhét bấc mũi trước 116,000.00
1250   37.8C00.0224   Nhĩ châm 65,300.00
1251   37.8C00.0224   Nhĩ châm 65,300.00
1252   37.8D09.1029   Nhổ chân răng sữa 37,300.00
1253   37.8D09.1024   Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000.00
1254   37.8D09.1029   Nhổ răng sữa 37,300.00
1255   37.8D09.1026   Nhổ răng vĩnh viễn 207,000.00
1256   37.8D09.1025   Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000.00
1257   37.8D09.1025   Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000.00
1258   37.8D05.0559   Nối gân duỗi 2,963,000.00
1259   37.8D05.0559   Nối gân duỗi 2,963,000.00
1260   37.8D05.0559   Nối gân gấp 2,963,000.00
1261   37.8D05.0559   Nối gân gấp 2,963,000.00
1262   37.8B00.0135   Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244,000.00
1263   37.8D06.0638   Nội xoay thai 1,406,000.00
1264   37.8D06.0639   Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000.00
1265   37.8B00.0156   Nong niệu đạo 241,000.00
1266   37.8B00.0156   Nong niệu đạo 241,000.00
1267   37.8C00.0224   Ôn châm 65,300.00
1268   37.8C00.0224   Ôn châm 65,300.00
1269   37.8D06.0645   Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000.00
1270   37.8D06.0643   Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000.00
1271   37.8D06.0644   Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000.00
1272   37.8D06.0648   Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000.00
1273   37.1E01.1368   Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36,900.00
1274   37.8D02.0305   Phản ứng phân hủy Mastocyte 290,000.00
1275   37.8D08.0872   Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 486,000.00
1276   37.8D09.1036   Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337,000.00
1277   37.1E04.1674   Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41,700.00
1278   37.8D09.1018   Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000.00
1279   37.8D09.1018   Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000.00
1280   37.8D09.1018   Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337,000.00
1281   37.8D08.0897   Phương pháp Proetz 57,600.00
1282   37.1E04.1720   Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000.00
1283   37.1E04.1694   Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32,100.00
1284   37.1E04.1694   Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100.00
1285   37.8D05.0505   Rạch áp xe mi 186,000.00
1286   37.8D05.0505   Rạch áp xe túi lệ 186,000.00
1287   37.8D05.0505   Rạch áp xe túi lệ 186,000.00
1288   37.8D10.1158   Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558,000.00
1289   37.1E04.1697   Rotavirus test nhanh 178,000.00
1290   37.8B00.0158   Rửa bàng quang 198,000.00
1291   37.8B00.0158   Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
1292   37.8B00.0158   Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
1293   37.8B00.0158   Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
1294   37.8D07.0842   Rửa cùng đồ 41,600.00
1295   37.8D07.0842   Rửa cùng đồ 41,600.00
1296   37.8B00.0159   Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
1297   37.8B00.0159   Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
1298   37.8B00.0159   Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
1299   37.8B00.0160   Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000.00
1300   37.8B00.0160   Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000.00
1301   37.8B00.0159   Rửa dạ dày sơ sinh 119,000.00
1302   37.8B00.0175   Rửa màng bụng cấp cứu 431,000.00
1303   37.8D07.0796   Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740,000.00
1304   37.8D07.0796   Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740,000.00
1305   37.1E04.1701   Rubella virus Ab test nhanh 149,000.00
1306   37.8D05.0563   Rút chỉ thép xương ức 1,731,000.00
1307   37.8D05.0563   Rút đinh các loại 1,731,000.00
1308   37.8D05.0563   Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000.00
1309   37.8B00.0163   Rút máu để điều trị 236,000.00
1310   37.8B00.0164   Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000.00
1311   37.8B00.0164   Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 178,000.00
1312   37.8C00.0252   Sắc thuốc thang 12,500.00
1313   37.8C00.0252   Sắc thuốc thang 12,500.00
1314   37.8C00.0252   Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,500.00
1315   37.8C00.0252   Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,500.00
1316   37.1E04.1703   Salmonella Widal 178,000.00
1317   37.2A01.0001   Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900.00
1318   37.2A01.0001   Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900.00
1319   37.8B00.0166   Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558,000.00
1320   37.8B00.0078   Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176,000.00
1321   37.8B00.0165   Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000.00
1322   37.2A01.0001   Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900.00
1323   37.2A01.0001   Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900.00
1324   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300.00
1325   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000.00
1326   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000.00
1327   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler gan lách 82,300.00
1328   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler mạch máu 222,000.00
1329   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 222,000.00
1330   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000.00
1331   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222,000.00
1332   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222,000.00
1333   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300.00
1334   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler tim 222,000.00
1335   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300.00
1336   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000.00
1337   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82,300.00
1338   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222,000.00
1339   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300.00
1340   37.2A05.0069   Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300.00
1341   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1342   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1343   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1344   37.2A01.0004   Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000.00
1345   37.2A01.0001   Siêu âm dương vật 43,900.00
1346   37.2A01.0001   Siêu âm hạch vùng cổ 43,900.00
1347   37.2A01.0001   Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900.00
1348   37.2A01.0001   Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900.00
1349   37.2A01.0001   Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43,900.00
1350   37.2A01.0001   Siêu âm màng phổi 43,900.00
1351   37.2A01.0001   Siêu âm màng phổi 43,900.00
1352   37.2A01.0001   Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900.00
1353   37.2A01.0001   Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900.00
1354   37.2A01.0001   Siêu âm ổ bụng 43,900.00
1355   37.2A01.0001   Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900.00
1356   37.2A01.0001   Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900.00
1357   37.2A01.0001   Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900.00
1358   37.2A01.0001   Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900.00
1359   37.2A01.0001   Siêu âm qua thóp 43,900.00
1360   37.2A01.0001   Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900.00
1361   37.2A01.0001   Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900.00
1362   37.2A01.0001   Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900.00
1363   37.2A01.0001   Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900.00
1364   37.2A01.0001   Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900.00
1365   37.2A01.0003   Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181,000.00
1366   37.2A01.0007   Siêu âm tim 4D 457,000.00
1367   37.2A01.0004   Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1368   37.2A01.0004   Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1369   37.2A01.0004   Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1370   37.2A01.0004   Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000.00
1371   37.2A01.0003   Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000.00
1372   37.2A01.0001   Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900.00
1373   37.2A01.0001   Siêu âm tử cung phần phụ 43,900.00
1374   37.2A01.0001   Siêu âm tuyến giáp 43,900.00
1375   37.2A01.0001   Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900.00
1376   37.8D06.0712   Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382,000.00
1377   37.8B00.0175   Sinh thiết màng phổi mù 431,000.00
1378   37.8B00.0168   Sinh thiết u họng miệng 126,000.00
1379   37.8D02.0320   Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 319,000.00
1380   37.8D01.0299   Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000.00
1381   37.8B00.0192   Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 989,000.00
1382   37.8D06.0715   Soi cổ tử cung 61,500.00
1383   37.8D07.0849   Soi đáy mắt cấp cứu 52,500.00
1384   37.8D07.0849   Soi đáy mắt cấp cứu 52,500.00
1385   37.8D07.0849   Soi đáy mắt trực tiếp 52,500.00
1386   37.8D07.0849   Soi đáy mắt trực tiếp 52,500.00
1387   37.8D07.0849   Soi góc tiền phòng 52,500.00
1388   37.8D07.0849   Soi góc tiền phòng 52,500.00
1389   37.8D06.0716   Soi ối 48,500.00
1390   37.1E01.1341   Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38,000.00
1391   37.1E04.1674   Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41,700.00
1392   37.8C00.0277   Tập các kiểu thở 30,100.00
1393   37.8C00.0265   Tập cho người thất ngôn 106,000.00
1394   37.8C00.0268   Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29,000.00
1395   37.8C00.0268   Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29,000.00
1396   37.8C00.0268   Tập đi với bàn xương cá 29,000.00
1397   37.8C00.0268   Tập đi với chân giả dưới gối 29,000.00
1398   37.8C00.0268   Tập đi với chân giả trên gối 29,000.00
1399   37.8C00.0268   Tập đi với gậy 29,000.00
1400   37.8C00.0268   Tập đi với khung tập đi 29,000.00
1401   37.8C00.0268   Tập đi với khung treo 29,000.00
1402   37.8C00.0268   Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29,000.00
1403   37.8C00.0268   Tập đi với thanh song song 29,000.00
1404   37.8C00.0260   Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59,500.00
1405   37.8C00.0277   Tập ho có trợ giúp 30,100.00
1406   37.8C00.0268   Tập lên, xuống cầu thang 29,000.00
1407   37.8C00.0262   Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302,000.00
1408   37.8D07.0748   Tập nhược thị 31,700.00
1409   37.8D07.0748   Tập nhược thị 31,700.00
1410   37.8C00.0263   Tập nuốt 158,000.00
1411   37.8C00.0264   Tập nuốt 128,000.00
1412   37.8C00.0265   Tập sửa lỗi phát âm 106,000.00
1413   37.8C00.0268   Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29,000.00
1414   37.8C00.0258   Tập tri giác và nhận thức 41,800.00
1415   37.8C00.0268   Tập trong bồn bóng nhỏ 29,000.00
1416   37.8C00.0268   Tập vận động trên bóng 29,000.00
1417   37.8C00.0268   Tập với bàn nghiêng 29,000.00
1418   37.8C00.0268   Tập với dụng cụ chèo thuyền 29,000.00
1419   37.8C00.0268   Tập với dụng cụ quay khớp vai 29,000.00
1420   37.8C00.0261   Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11,200.00
1421   37.8C00.0268   Tập với giàn treo các chi 29,000.00
1422   37.8C00.0268   Tập với máy tập thăng bằng 29,000.00
1423   37.8C00.0269   Tập với ròng rọc 11,200.00
1424   37.8C00.0268   Tập với thang tường 29,000.00
1425   37.8C00.0270   Tập với xe đạp tập 11,200.00
1426   37.1E05.1735   Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000.00
1427   37.1E05.1735   Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159,000.00
1428   37.1E05.1735   Tế bào học dịch màng khớp 159,000.00
1429   37.1E05.1735   Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000.00
1430   37.1E05.1735   Tế bào học đờm 159,000.00
1431   37.1E05.1735   Tế bào học nước tiểu 159,000.00
1432   37.8D02.0307   Test áp (Patch test) với các loại thuốc 521,000.00
1433   37.3F00.1814   Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 34,900.00
1434   37.8D02.0308   Test giãn phế quản (broncho modilator test) 172,000.00
1435   37.3F00.1814   Test hành vi cảm xúc CBCL 34,900.00
1436   37.8D02.0313   Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377,000.00
1437   37.1E03.1589   Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43,100.00
1438   37.1E04.1664   Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65,600.00
1439   37.8D02.0314   Test nội bì 475,000.00
1440   37.8D02.0315   Test nội bì 389,000.00
1441   37.8D07.0852   Test thử cảm giác giác mạc 39,600.00
1442   37.8D07.0852   Test thử cảm giác giác mạc 39,600.00
1443   37.3F00.1791   Thăm dò chức năng hô hấp 126,000.00
1444   37.8D07.0767   Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000.00
1445   37.8D07.0767   Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000.00
1446   37.3F00.1814   Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34,900.00
1447   37.3F00.1813   Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29,900.00
1448   37.3F00.1814   Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 34,900.00
1449   37.8D05.0571   Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000.00
1450   37.8D05.0494   Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,562,000.00
1451   37.8B00.0200   Thay băng 57,600.00
1452   37.8B00.0201   Thay băng 82,400.00
1453   37.8B00.0202   Thay băng 112,000.00
1454   37.8B00.0203   Thay băng 134,000.00
1455   37.8B00.0204   Thay băng 179,000.00
1456   37.8B00.0203   Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134,000.00
1457   37.8B00.0203   Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134,000.00
1458   37.8B00.0204   Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179,000.00
1459   37.8B00.0205   Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 240,000.00
1460   37.8D10.1148   Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000.00
1461   37.8D10.1148   Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000.00
1462   15.8D10.2043   Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 115,000.00
1463   37.8D10.1149   Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000.00
1464   37.8D10.1149   Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410,000.00
1465   37.8D10.1150   Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547,000.00
1466   37.8D10.1150   Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547,000.00
1467   37.8B00.0199   Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000.00
1468   37.8B00.0200   Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600.00
1469   37.8B00.0201   Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 82,400.00
1470   37.8B00.0202   Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 112,000.00
1471   37.8B00.0203   Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 134,000.00
1472   37.8B00.0204   Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 179,000.00
1473   37.8B00.0205   Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 240,000.00
1474   37.8B00.0202   Thay băng vết mổ 112,000.00
1475   37.8B00.0204   Thay băng vết mổ 179,000.00
1476   37.8B00.0205   Thay băng vết mổ 240,000.00
1477   37.8B00.0075   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32,900.00
1478   37.8B00.0200   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600.00
1479   37.8B00.0202   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112,000.00
1480   37.8B00.0203   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134,000.00
1481   37.8B00.0204   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179,000.00
1482   37.8B00.0205   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240,000.00
1483   15.8B00.2047   Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82,400.00
1484   37.8B00.0206   Thay canuyn 247,000.00
1485   37.8B00.0206   Thay canuyn mở khí quản 247,000.00
1486   37.8B00.0206   Thay canuyn mở khí quản 247,000.00
1487   37.8B00.0206   Thay canuyn mở khí quản 247,000.00
1488   37.1E01.1345   Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300.00
1489   37.8B00.0209   Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 559,000.00
1490   37.1E01.1348   Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600.00
1491   37.1E01.1347   Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48,400.00
1492   37.8B00.0210   Thông bàng quang 90,100.00
1493   37.8B00.0209   Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559,000.00
1494   37.8B00.0210   Thông tiểu 90,100.00
1495   37.8D08.0992   Thông vòi nhĩ 86,600.00
1496   37.8D06.0721   Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388,000.00
1497   37.8D05.0577   Thương tích bàn tay phức tạp 4,616,000.00
1498   37.8B00.0211   Thụt giữ 82,100.00
1499   37.8B00.0211   Thụt tháo 82,100.00
1500   37.8B00.0211   Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100.00
1501   37.8B00.0211   Thụt tháo phân 82,100.00
1502   37.8B00.0211   Thụt tháo phân 82,100.00
1503   37.8B00.0211   Thụt tháo phân 82,100.00
1504   37.8C00.0271   Thủy châm 66,100.00
1505   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 66,100.00
1506   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 66,100.00
1507   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 66,100.00
1508   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị bí đái 66,100.00
1509   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66,100.00
1510   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị chứng tic 66,100.00
1511   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 66,100.00
1512   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 66,100.00
1513   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đái dầm 66,100.00
1514   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đái dầm 66,100.00
1515   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 66,100.00
1516   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66,100.00
1517   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66,100.00
1518   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau lưng 66,100.00
1519   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau lưng 66,100.00
1520   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 66,100.00
1521   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 66,100.00
1522   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau răng 66,100.00
1523   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66,100.00
1524   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 66,100.00
1525   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 66,100.00
1526   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị dị ứng 66,100.00
1527   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị động kinh 66,100.00
1528   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 66,100.00
1529   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66,100.00
1530   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66,100.00
1531   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66,100.00
1532   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66,100.00
1533   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66,100.00
1534   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66,100.00
1535   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100.00
1536   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100.00
1537   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100.00
1538   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100.00
1539   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100.00
1540   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 66,100.00
1541   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66,100.00
1542   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66,100.00
1543   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị lác 66,100.00
1544   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt 66,100.00
1545   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 66,100.00
1546   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66,100.00
1547   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66,100.00
1548   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 66,100.00
1549   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66,100.00
1550   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 66,100.00
1551   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66,100.00
1552   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66,100.00
1553   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 66,100.00
1554   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 66,100.00
1555   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100.00
1556   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100.00
1557   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66,100.00
1558   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 66,100.00
1559   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66,100.00
1560   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66,100.00
1561   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 66,100.00
1562   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị sụp mi 66,100.00
1563   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị sụp mi 66,100.00
1564   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị sụp mi 66,100.00
1565   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 66,100.00
1566   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị táo bón 66,100.00
1567   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị teo cơ 66,100.00
1568   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị thất ngôn 66,100.00
1569   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66,100.00
1570   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 66,100.00
1571   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66,100.00
1572   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị trĩ 66,100.00
1573   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị trĩ 66,100.00
1574   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66,100.00
1575   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66,100.00
1576   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 66,100.00
1577   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66,100.00
1578   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66,100.00
1579   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66,100.00
1580   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66,100.00
1581   37.8C00.0271   Thuỷ châm điều trị viêm xoang 66,100.00
1582   37.8D07.0857   Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500.00
1583   37.8D07.0857   Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500.00
1584   37.8B00.0213   Tiêm chất nhờn vào khớp 91,500.00
1585   37.8B00.0214   Tiêm chất nhờn vào khớp 132,000.00
1586   37.8B00.0213   Tiêm corticoide vào khớp 91,500.00
1587   37.8B00.0214   Tiêm corticoide vào khớp 132,000.00
1588   37.8B00.0212   Tiêm dưới da 11,400.00
1589   37.8D07.0856   Tiêm dưới kết mạc 47,500.00
1590   37.8D07.0856   Tiêm dưới kết mạc 47,500.00
1591   37.8D07.0857   Tiêm hậu nhãn cầu 47,500.00
1592   37.8D07.0857   Tiêm hậu nhãn cầu 47,500.00
1593   37.8B00.0212   Tiêm tĩnh mạch 11,400.00
1594   37.1E01.1360   Tìm giun chỉ trong máu 34,600.00
1595   37.1E01.1361   Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,300.00
1596   37.1E01.1362   Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36,900.00
1597   37.1E01.1362   Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900.00
1598   37.1E01.1363   Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300.00
1599   37.1E01.1364   Tìm tế bào Hargraves 64,600.00
1600   37.1E01.1364   Tìm tế bào Hargraves 64,600.00
1601   37.1E03.1596   Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400.00
1602   37.1E01.1369   Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200.00
1603   37.1E01.1370   Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400.00
1604   37.3F00.1809   Trắc nghiệm tâm lý Beck 19,900.00
1605   37.3F00.1809   Trắc nghiệm tâm lý Zung 19,900.00
1606   37.8D09.1035   Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000.00
1607   37.8D09.1035   Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000.00
1608   37.8D09.1035   Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000.00
1609   37.8D09.1035   Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000.00
1610   37.1E04.1714   Treponema pallidum nhuộm soi 68,000.00
1611   37.1E04.1714   Treponema pallidum soi tươi 68,000.00
1612   37.1E04.1720   Treponema pallidum test nhanh 238,000.00
1613   37.1E04.1674   Trichomonas vaginalis soi tươi 41,700.00
1614   37.1E04.1674   Trứng giun soi tập trung 41,700.00
1615   37.8C00.0224   Từ châm 65,300.00
1616   37.1E04.1720   Ureaplasma urealyticum test nhanh 238,000.00
1617   37.8C00.0262   Vận động trị liệu bàng quang 302,000.00
1618   37.8C00.0277   Vận động trị liệu hô hấp 30,100.00
1619   37.8C00.0277   Vận động trị liệu hô hấp 30,100.00
1620   37.1E04.1712   Vi hệ đường ruột 29,700.00
1621   37.1E04.1723   Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000.00
1622   37.1E04.1714   Vi khuẩn nhuộm soi 68,000.00
1623   37.1E04.1720   Vi khuẩn test nhanh 238,000.00
1624   37.1E04.1674   Vi nấm nhuộm soi 41,700.00
1625   37.1E04.1674   Vi nấm soi tươi 41,700.00
1626   37.1E04.1720   Vi nấm test nhanh 238,000.00
1627   37.1E04.1714   Vibrio cholerae nhuộm soi 68,000.00
1628   37.1E04.1714   Vibrio cholerae soi tươi 68,000.00
1629   37.1E04.1720   Virus test nhanh 238,000.00
1630   37.8D07.0751   Xác định sơ đồ song thị 63,800.00
1631   37.8D07.0751   Xác định sơ đồ song thị 63,800.00
1632   37.1E05.1735   Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000.00
1633   37.1E01.1349   Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600.00
1634   37.1E03.1510   Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200.00
1635   37.1E01.1296   Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400.00
1636   37.1E03.1531   Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215,000.00
1637   37.1E05.1751   Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000.00
1638   37.1E01.1412   Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34,600.00
1639   37.1E03.1594   Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100.00
1640   37.1E03.1609   Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000.00
1641   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65,500.00
1642   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65,500.00
1643   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65,500.00
1644   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 65,500.00
1645   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65,500.00
1646   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65,500.00
1647   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65,500.00
1648   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 65,500.00
1649   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65,500.00
1650   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500.00
1651   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500.00
1652   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500.00
1653   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500.00
1654   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500.00
1655   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500.00
1656   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500.00
1657   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500.00
1658   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65,500.00
1659   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65,500.00
1660   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500.00
1661   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500.00
1662   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500.00
1663   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500.00
1664   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65,500.00
1665   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65,500.00
1666   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 65,500.00
1667   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500.00
1668   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500.00
1669   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65,500.00
1670   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65,500.00
1671   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 65,500.00
1672   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500.00
1673   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500.00
1674   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500.00
1675   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500.00
1676   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500.00
1677   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500.00
1678   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65,500.00
1679   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 65,500.00
1680   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500.00
1681   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500.00
1682   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500.00
1683   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500.00
1684   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65,500.00
1685   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500.00
1686   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65,500.00
1687   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65,500.00
1688   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500.00
1689   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500.00
1690   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500.00
1691   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65,500.00
1692   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500.00
1693   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500.00
1694   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500.00
1695   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 65,500.00
1696   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 65,500.00
1697   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65,500.00
1698   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65,500.00
1699   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65,500.00
1700   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500.00
1701   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500.00
1702   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500.00
1703   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500.00
1704   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500.00
1705   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500.00
1706   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500.00
1707   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500.00
1708   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500.00
1709   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500.00
1710   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65,500.00
1711   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500.00
1712   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500.00
1713   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500.00
1714   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500.00
1715   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65,500.00
1716   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65,500.00
1717   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 65,500.00
1718   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500.00
1719   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500.00
1720   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500.00
1721   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65,500.00
1722   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65,500.00
1723   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500.00
1724   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500.00
1725   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500.00
1726   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500.00
1727   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 65,500.00
1728   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 65,500.00
1729   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65,500.00
1730   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500.00
1731   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500.00
1732   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500.00
1733   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500.00
1734   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500.00
1735   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 65,500.00
1736   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500.00
1737   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500.00
1738   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65,500.00
1739   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 65,500.00
1740   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500.00
1741   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500.00
1742   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65,500.00
1743   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65,500.00
1744   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500.00
1745   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500.00
1746   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65,500.00
1747   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500.00
1748   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500.00
1749   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500.00
1750   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65,500.00
1751   37.8C00.0280   Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65,500.00
1752   37.8C00.0283   Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50,700.00
1753   37.8C00.0280   Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 65,500.00
1754   37.8C00.0280   Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500.00
1755   37.8C00.0280   Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500.00
1756   37.8C00.0280   Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 65,500.00
1757   37.8C00.0284   Xông hơi thuốc 42,900.00
1758   37.8C00.0285   Xông khói thuốc 37,900.00
1759   37.8C00.0285   Xông khói thuốc 37,900.00
1760   37.8C00.0286   Xông thuốc bằng máy 42,900.00
1761   37.8C00.0286   Xông thuốc bằng máy 42,900.00
1762   37.8D07.0773   Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926,000.00
1763   37.8D07.0773   Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000.00
1764   37.8D07.0773   Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000.00

Liên quan

HVTTSoft

TRUNG TÂM Y TẾ KHU VỰC CHÂU THÀNH

Mạng xã hội