STT | Mã giá | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá | ||
1 | 37.1E04.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000.00 | ||
2 | 37.8D08.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 193,000.00 | ||
3 | 37.8D08.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 130,000.00 | ||
4 | 37.8D08.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 148,000.00 | ||
5 | 37.8D03.0324 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | 332,000.00 | ||
6 | 37.8D08.0867 | Bẻ cuốn dưới | 133,000.00 | ||
7 | 37.8D08.0867 | Bẻ cuốn mũi | 133,000.00 | ||
8 | 37.8D05.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000.00 | ||
9 | 37.8D05.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000.00 | ||
10 | 37.8C00.0222 | Bó thuốc | 50,500.00 | ||
11 | 37.8C00.0222 | Bó thuốc | 50,500.00 | ||
12 | 37.8B00.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000.00 | ||
13 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | ||
14 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | ||
15 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | ||
16 | 37.8D06.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | ||
17 | 37.8D08.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115,000.00 | ||
18 | 37.8B00.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198,000.00 | ||
19 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000.00 | ||
20 | 37.8D07.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | ||
21 | 37.8D07.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | ||
22 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa màng phổi | 216,000.00 | ||
23 | 37.8D07.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400.00 | ||
24 | 37.8D07.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400.00 | ||
25 | 37.8D07.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59,400.00 | ||
26 | 37.8D08.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20,500.00 | ||
27 | 37.8D08.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116,000.00 | ||
28 | 37.8D08.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000.00 | ||
29 | 37.8D08.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275,000.00 | ||
30 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000.00 | ||
31 | 37.8D08.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2,355,000.00 | ||
32 | 37.8D05.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000.00 | ||
33 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000.00 | ||
34 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,269,000.00 | ||
35 | 37.8D10.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,268,000.00 | ||
36 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,298,000.00 | ||
37 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000.00 | ||
38 | 37.8D10.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,285,000.00 | ||
39 | 37.8D09.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2,927,000.00 | ||
40 | 37.8D05.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000.00 | ||
41 | 37.8D05.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000.00 | ||
42 | 37.8D07.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840,000.00 | ||
43 | 37.8D07.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840,000.00 | ||
44 | 37.8D09.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000.00 | ||
45 | 37.8D09.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | ||
46 | 37.8D09.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000.00 | ||
47 | 37.8D09.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | ||
48 | 37.8D09.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000.00 | ||
49 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 32,900.00 | ||
50 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900.00 | ||
51 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900.00 | ||
52 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900.00 | ||
53 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900.00 | ||
54 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900.00 | ||
55 | 37.8D06.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000.00 | ||
56 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32,900.00 | ||
57 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32,900.00 | ||
58 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900.00 | ||
59 | 37.8D05.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000.00 | ||
60 | 37.8D10.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,274,000.00 | ||
61 | 37.8D05.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,887,000.00 | ||
62 | 37.8B00.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000.00 | ||
63 | 37.8D05.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,616,000.00 | ||
64 | 37.8D05.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,616,000.00 | ||
65 | 37.8D05.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000.00 | ||
66 | 37.8D09.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | ||
67 | 37.8D09.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | ||
68 | 37.8D09.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455,000.00 | ||
69 | 37.8D05.0504 | Cắt phymosis | 237,000.00 | ||
70 | 37.8D06.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000.00 | ||
71 | 37.8D08.0918 | Cắt polyp mũi | 663,000.00 | ||
72 | 37.8D08.0874 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000.00 | ||
73 | 37.8D08.0875 | Cắt polyp ống tai | 602,000.00 | ||
74 | 37.8D08.0874 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000.00 | ||
75 | 37.8D08.0875 | Cắt polyp ống tai | 602,000.00 | ||
76 | 37.8D05.0498 | Cắt polype trực tràng | 1,038,000.00 | ||
77 | 37.8D10.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000.00 | ||
78 | 37.8D11.1190 | Cắt u bao gân | 1,784,000.00 | ||
79 | 37.8D09.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,627,000.00 | ||
80 | 37.8D09.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,627,000.00 | ||
81 | 37.8D11.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000.00 | ||
82 | 37.8D11.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000.00 | ||
83 | 37.8D05.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,242,000.00 | ||
84 | 37.8D11.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,784,000.00 | ||
85 | 37.8D08.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000.00 | ||
86 | 37.8D08.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000.00 | ||
87 | 37.8D08.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,334,000.00 | ||
88 | 37.8D08.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 834,000.00 | ||
89 | 37.8D11.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,206,000.00 | ||
90 | 37.8D07.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,234,000.00 | ||
91 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | ||
92 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | ||
93 | 37.8D06.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | ||
94 | 37.8D06.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | ||
95 | 37.8D08.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 4,623,000.00 | ||
96 | 37.8D09.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,627,000.00 | ||
97 | 37.8D07.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,234,000.00 | ||
98 | 37.8D07.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1,234,000.00 | ||
99 | 37.8D05.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,746,000.00 | ||
100 | 37.8D03.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000.00 | ||
101 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ | 143,000.00 | ||
102 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143,000.00 | ||
103 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143,000.00 | ||
104 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143,000.00 | ||
105 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143,000.00 | ||
106 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143,000.00 | ||
107 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143,000.00 | ||
108 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143,000.00 | ||
109 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143,000.00 | ||
110 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143,000.00 | ||
111 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143,000.00 | ||
112 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000.00 | ||
113 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000.00 | ||
114 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143,000.00 | ||
115 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143,000.00 | ||
116 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143,000.00 | ||
117 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000.00 | ||
118 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000.00 | ||
119 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143,000.00 | ||
120 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000.00 | ||
121 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000.00 | ||
122 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143,000.00 | ||
123 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143,000.00 | ||
124 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000.00 | ||
125 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000.00 | ||
126 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143,000.00 | ||
127 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143,000.00 | ||
128 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143,000.00 | ||
129 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143,000.00 | ||
130 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143,000.00 | ||
131 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143,000.00 | ||
132 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143,000.00 | ||
133 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000.00 | ||
134 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000.00 | ||
135 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000.00 | ||
136 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000.00 | ||
137 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143,000.00 | ||
138 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143,000.00 | ||
139 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000.00 | ||
140 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143,000.00 | ||
141 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143,000.00 | ||
142 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143,000.00 | ||
143 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000.00 | ||
144 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000.00 | ||
145 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000.00 | ||
146 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000.00 | ||
147 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000.00 | ||
148 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000.00 | ||
149 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143,000.00 | ||
150 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143,000.00 | ||
151 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000.00 | ||
152 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000.00 | ||
153 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143,000.00 | ||
154 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143,000.00 | ||
155 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143,000.00 | ||
156 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143,000.00 | ||
157 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000.00 | ||
158 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143,000.00 | ||
159 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143,000.00 | ||
160 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000.00 | ||
161 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000.00 | ||
162 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143,000.00 | ||
163 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143,000.00 | ||
164 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143,000.00 | ||
165 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143,000.00 | ||
166 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143,000.00 | ||
167 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143,000.00 | ||
168 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143,000.00 | ||
169 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143,000.00 | ||
170 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143,000.00 | ||
171 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143,000.00 | ||
172 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143,000.00 | ||
173 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143,000.00 | ||
174 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143,000.00 | ||
175 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143,000.00 | ||
176 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143,000.00 | ||
177 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143,000.00 | ||
178 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143,000.00 | ||
179 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143,000.00 | ||
180 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143,000.00 | ||
181 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143,000.00 | ||
182 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143,000.00 | ||
183 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143,000.00 | ||
184 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143,000.00 | ||
185 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143,000.00 | ||
186 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143,000.00 | ||
187 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143,000.00 | ||
188 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000.00 | ||
189 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000.00 | ||
190 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000.00 | ||
191 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143,000.00 | ||
192 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000.00 | ||
193 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000.00 | ||
194 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143,000.00 | ||
195 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143,000.00 | ||
196 | 37.8C00.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000.00 | ||
197 | 37.8D09.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535,000.00 | ||
198 | 37.8D09.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535,000.00 | ||
199 | 37.8D05.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000.00 | ||
200 | 37.8D08.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000.00 | ||
201 | 37.8D08.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000.00 | ||
202 | 37.8D08.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000.00 | ||
203 | 37.8D08.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000.00 | ||
204 | 37.8D08.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263,000.00 | ||
205 | 37.8D08.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 729,000.00 | ||
206 | 37.8D08.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 263,000.00 | ||
207 | 37.8D08.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 729,000.00 | ||
208 | 37.8D08.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000.00 | ||
209 | 37.8D08.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729,000.00 | ||
210 | 37.8D06.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | ||
211 | 37.8D06.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | ||
212 | 37.8D06.0602 | Chích áp xe vú | 219,000.00 | ||
213 | 37.8D07.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | ||
214 | 37.8C00.0224 | Chích lể | 65,300.00 | ||
215 | 37.8D05.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000.00 | ||
216 | 37.8D05.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000.00 | ||
217 | 37.8D08.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200.00 | ||
218 | 37.8D08.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200.00 | ||
219 | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | 71,600.00 | ||
220 | 37.8B00.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 152,000.00 | ||
221 | 37.8D06.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000.00 | ||
222 | 37.8B00.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000.00 | ||
223 | 37.8B00.0112 | Chọc dịch khớp | 114,000.00 | ||
224 | 37.8B00.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137,000.00 | ||
225 | 37.8B00.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 107,000.00 | ||
226 | 37.8B00.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000.00 | ||
227 | 37.8B00.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107,000.00 | ||
228 | 37.8B00.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000.00 | ||
229 | 37.8B00.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107,000.00 | ||
230 | 37.8B00.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137,000.00 | ||
231 | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | ||
232 | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | ||
233 | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | ||
234 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107,000.00 | ||
235 | 37.8D05.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186,000.00 | ||
236 | 37.8B00.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000.00 | ||
237 | 37.8B00.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166,000.00 | ||
238 | 37.8B00.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 143,000.00 | ||
239 | 37.8B00.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000.00 | ||
240 | 37.8B00.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000.00 | ||
241 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52,600.00 | ||
242 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600.00 | ||
243 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000.00 | ||
244 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000.00 | ||
245 | 37.8B00.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000.00 | ||
246 | 37.8B00.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000.00 | ||
247 | 37.8B00.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110,000.00 | ||
248 | 37.8B00.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000.00 | ||
249 | 37.8D08.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278,000.00 | ||
250 | 37.8B00.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000.00 | ||
251 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000.00 | ||
252 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000.00 | ||
253 | 37.8B00.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000.00 | ||
254 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176,000.00 | ||
255 | 37.8C00.0228 | Chườm ngải | 35,500.00 | ||
256 | 37.8C00.0228 | Chườm ngải | 35,500.00 | ||
257 | 37.2A02.0013 | Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim > 24x30 cm] | 69,200.00 | ||
258 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50,200.00 | ||
259 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50,200.00 | ||
260 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56,200.00 | ||
261 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 50,200.00 | ||
262 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50,200.00 | ||
263 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69,200.00 | ||
264 | 37.2A03.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000.00 | ||
265 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
266 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
267 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
268 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69,200.00 | ||
269 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56,200.00 | ||
270 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69,200.00 | ||
271 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
272 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
273 | 37.2A02.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156,000.00 | ||
274 | 37.2A03.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000.00 | ||
275 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56,200.00 | ||
276 | 37.2A02.0025 | Chụp Xquang đường dò | 406,000.00 | ||
277 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50,200.00 | ||
278 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50,200.00 | ||
279 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50,200.00 | ||
280 | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56,200.00 | ||
281 | 37.2A03.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000.00 | ||
282 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
283 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200.00 | ||
284 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56,200.00 | ||
285 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56,200.00 | ||
286 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
287 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50,200.00 | ||
288 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69,200.00 | ||
289 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | ||
290 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200.00 | ||
291 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56,200.00 | ||
292 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
293 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50,200.00 | ||
294 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50,200.00 | ||
295 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200.00 | ||
296 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200.00 | ||
297 | 37.2A03.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400.00 | ||
298 | 37.2A02.0014 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 64,200.00 | ||
299 | 37.2A03.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 97,200.00 | ||
300 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50,200.00 | ||
301 | 37.2A02.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64,200.00 | ||
302 | 37.2A02.0017 | Chụp Xquang ruột non | 116,000.00 | ||
303 | 37.2A03.0035 | Chụp Xquang ruột non | 224,000.00 | ||
304 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang Schuller | 50,200.00 | ||
305 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
306 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50,200.00 | ||
307 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang Stenvers | 50,200.00 | ||
308 | 37.2A02.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101,000.00 | ||
309 | 37.2A02.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116,000.00 | ||
310 | 37.2A03.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000.00 | ||
311 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69,200.00 | ||
312 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
313 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
314 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
315 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69,200.00 | ||
316 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
317 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
318 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
319 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50,200.00 | ||
320 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
321 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | ||
322 | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56,200.00 | ||
323 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200.00 | ||
324 | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200.00 | ||
325 | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,200.00 | ||
326 | 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 113,000.00 | ||
327 | 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 130,000.00 | ||
328 | 37.1E01.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900.00 | ||
329 | 37.8D05.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | ||
330 | 37.8D05.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | ||
331 | 37.8D09.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000.00 | ||
332 | 37.8D09.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000.00 | ||
333 | 37.1E04.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 238,000.00 | ||
334 | 37.8C00.0228 | Cứu | 35,500.00 | ||
335 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35,500.00 | ||
336 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500.00 | ||
337 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500.00 | ||
338 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500.00 | ||
339 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500.00 | ||
340 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35,500.00 | ||
341 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500.00 | ||
342 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500.00 | ||
343 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35,500.00 | ||
344 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,500.00 | ||
345 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500.00 | ||
346 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500.00 | ||
347 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500.00 | ||
348 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500.00 | ||
349 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35,500.00 | ||
350 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500.00 | ||
351 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500.00 | ||
352 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35,500.00 | ||
353 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500.00 | ||
354 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,500.00 | ||
355 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500.00 | ||
356 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500.00 | ||
357 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500.00 | ||
358 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500.00 | ||
359 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500.00 | ||
360 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500.00 | ||
361 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500.00 | ||
362 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500.00 | ||
363 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35,500.00 | ||
364 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35,500.00 | ||
365 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500.00 | ||
366 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500.00 | ||
367 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35,500.00 | ||
368 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,500.00 | ||
369 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500.00 | ||
370 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500.00 | ||
371 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35,500.00 | ||
372 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500.00 | ||
373 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35,500.00 | ||
374 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,500.00 | ||
375 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500.00 | ||
376 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500.00 | ||
377 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35,500.00 | ||
378 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,500.00 | ||
379 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35,500.00 | ||
380 | 37.8C00.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35,500.00 | ||
381 | 37.8C00.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35,500.00 | ||
382 | 37.1E04.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41,700.00 | ||
383 | 37.8D06.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807,000.00 | ||
384 | 37.8D05.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000.00 | ||
385 | 37.8B00.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 596,000.00 | ||
386 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | 678,000.00 | ||
387 | 37.8D05.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000.00 | ||
388 | 37.8D06.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000.00 | ||
389 | 37.8D06.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000.00 | ||
390 | 37.8B00.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137,000.00 | ||
391 | 37.8B00.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185,000.00 | ||
392 | 37.8B00.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185,000.00 | ||
393 | 37.8B00.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000.00 | ||
394 | 37.8D05.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000.00 | ||
395 | 37.8B00.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137,000.00 | ||
396 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 678,000.00 | ||
397 | 37.8B00.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1,199,000.00 | ||
398 | 37.8D03.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195,000.00 | ||
399 | 37.8B00.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247,000.00 | ||
400 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653,000.00 | ||
401 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653,000.00 | ||
402 | 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1,126,000.00 | ||
403 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653,000.00 | ||
404 | 37.8B00.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21,400.00 | ||
405 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 568,000.00 | ||
406 | 37.8B00.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00 | ||
407 | 37.8B00.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00 | ||
408 | 37.8D01.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 762,000.00 | ||
409 | 37.8B00.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | ||
410 | 37.8B00.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | ||
411 | 37.8B00.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | ||
412 | 37.8B00.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100.00 | ||
413 | 37.8B00.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100.00 | ||
414 | 37.8B00.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373,000.00 | ||
415 | 37.8B00.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | ||
416 | 37.8B00.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | ||
417 | 37.8D08.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000.00 | ||
418 | 37.8B00.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100.00 | ||
419 | 37.8B00.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,199,000.00 | ||
420 | 37.8B00.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000.00 | ||
421 | 37.8B00.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | ||
422 | 37.8B00.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | ||
423 | 37.8B00.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100.00 | ||
424 | 37.8C00.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45,400.00 | ||
425 | 37.8C00.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45,400.00 | ||
426 | 37.1E04.1674 | Demodex soi tươi | 41,700.00 | ||
427 | 37.1E04.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 238,000.00 | ||
428 | 37.1E04.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 154,000.00 | ||
429 | 37.1E04.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000.00 | ||
430 | 37.1E04.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 154,000.00 | ||
431 | 37.1E04.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000.00 | ||
432 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 67,300.00 | ||
433 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67,300.00 | ||
434 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300.00 | ||
435 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300.00 | ||
436 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 67,300.00 | ||
437 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | ||
438 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | ||
439 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67,300.00 | ||
440 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300.00 | ||
441 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300.00 | ||
442 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300.00 | ||
443 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300.00 | ||
444 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | ||
445 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | ||
446 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | ||
447 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300.00 | ||
448 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 67,300.00 | ||
449 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300.00 | ||
450 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300.00 | ||
451 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300.00 | ||
452 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67,300.00 | ||
453 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300.00 | ||
454 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300.00 | ||
455 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300.00 | ||
456 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | ||
457 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | ||
458 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300.00 | ||
459 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | ||
460 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | ||
461 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300.00 | ||
462 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300.00 | ||
463 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | ||
464 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | ||
465 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300.00 | ||
466 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300.00 | ||
467 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300.00 | ||
468 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300.00 | ||
469 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300.00 | ||
470 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300.00 | ||
471 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300.00 | ||
472 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300.00 | ||
473 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300.00 | ||
474 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67,300.00 | ||
475 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300.00 | ||
476 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300.00 | ||
477 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | ||
478 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | ||
479 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | ||
480 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67,300.00 | ||
481 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | ||
482 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | ||
483 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | ||
484 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | ||
485 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | ||
486 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | ||
487 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | ||
488 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300.00 | ||
489 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300.00 | ||
490 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | ||
491 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | ||
492 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | ||
493 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | ||
494 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | ||
495 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | ||
496 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | ||
497 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị lác | 67,300.00 | ||
498 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300.00 | ||
499 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300.00 | ||
500 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | ||
501 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | ||
502 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | ||
503 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | ||
504 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300.00 | ||
505 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | ||
506 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300.00 | ||
507 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | ||
508 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | ||
509 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | ||
510 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300.00 | ||
511 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300.00 | ||
512 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | ||
513 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | ||
514 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | ||
515 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67,300.00 | ||
516 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | ||
517 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | ||
518 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300.00 | ||
519 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300.00 | ||
520 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67,300.00 | ||
521 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | ||
522 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | ||
523 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | ||
524 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | ||
525 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | ||
526 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67,300.00 | ||
527 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300.00 | ||
528 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300.00 | ||
529 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | ||
530 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | ||
531 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | ||
532 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67,300.00 | ||
533 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300.00 | ||
534 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300.00 | ||
535 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67,300.00 | ||
536 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67,300.00 | ||
537 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị stress | 67,300.00 | ||
538 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300.00 | ||
539 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | ||
540 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 67,300.00 | ||
541 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300.00 | ||
542 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67,300.00 | ||
543 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300.00 | ||
544 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | ||
545 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | ||
546 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67,300.00 | ||
547 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | ||
548 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300.00 | ||
549 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300.00 | ||
550 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300.00 | ||
551 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300.00 | ||
552 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300.00 | ||
553 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67,300.00 | ||
554 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67,300.00 | ||
555 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67,300.00 | ||
556 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67,300.00 | ||
557 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67,300.00 | ||
558 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67,300.00 | ||
559 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300.00 | ||
560 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67,300.00 | ||
561 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | ||
562 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | ||
563 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | ||
564 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | ||
565 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | ||
566 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | ||
567 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | ||
568 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67,300.00 | ||
569 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | ||
570 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
571 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
572 | 37.8C00.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
573 | 37.8D07.0745 | Điện di điều trị | 20,400.00 | ||
574 | 37.8D07.0745 | Điện di điều trị | 20,400.00 | ||
575 | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000.00 | ||
576 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | 67,300.00 | ||
577 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300.00 | ||
578 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67,300.00 | ||
579 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300.00 | ||
580 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67,300.00 | ||
581 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 67,300.00 | ||
582 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300.00 | ||
583 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | ||
584 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67,300.00 | ||
585 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67,300.00 | ||
586 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | ||
587 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300.00 | ||
588 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67,300.00 | ||
589 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67,300.00 | ||
590 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67,300.00 | ||
591 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300.00 | ||
592 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300.00 | ||
593 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300.00 | ||
594 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300.00 | ||
595 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 67,300.00 | ||
596 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | ||
597 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67,300.00 | ||
598 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | ||
599 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | ||
600 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | ||
601 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | ||
602 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | ||
603 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | ||
604 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | ||
605 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | ||
606 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
607 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | ||
608 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67,300.00 | ||
609 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67,300.00 | ||
610 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | ||
611 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67,300.00 | ||
612 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67,300.00 | ||
613 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | 67,300.00 | ||
614 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67,300.00 | ||
615 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | ||
616 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67,300.00 | ||
617 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67,300.00 | ||
618 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 67,300.00 | ||
619 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | ||
620 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67,300.00 | ||
621 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67,300.00 | ||
622 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67,300.00 | ||
623 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | ||
624 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | ||
625 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | ||
626 | 37.8C00.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
627 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67,300.00 | ||
628 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67,300.00 | ||
629 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300.00 | ||
630 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300.00 | ||
631 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67,300.00 | ||
632 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | ||
633 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67,300.00 | ||
634 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300.00 | ||
635 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | ||
636 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67,300.00 | ||
637 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67,300.00 | ||
638 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300.00 | ||
639 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 67,300.00 | ||
640 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | ||
641 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | ||
642 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67,300.00 | ||
643 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | ||
644 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | ||
645 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67,300.00 | ||
646 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | ||
647 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67,300.00 | ||
648 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | ||
649 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | ||
650 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | ||
651 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300.00 | ||
652 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67,300.00 | ||
653 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67,300.00 | ||
654 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67,300.00 | ||
655 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67,300.00 | ||
656 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 67,300.00 | ||
657 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300.00 | ||
658 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67,300.00 | ||
659 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300.00 | ||
660 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 67,300.00 | ||
661 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | ||
662 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | ||
663 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67,300.00 | ||
664 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67,300.00 | ||
665 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | ||
666 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | ||
667 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67,300.00 | ||
668 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67,300.00 | ||
669 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67,300.00 | ||
670 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | ||
671 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67,300.00 | ||
672 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | ||
673 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300.00 | ||
674 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67,300.00 | ||
675 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | ||
676 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | ||
677 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | ||
678 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | ||
679 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | ||
680 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | ||
681 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | ||
682 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | ||
683 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | ||
684 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | ||
685 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300.00 | ||
686 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67,300.00 | ||
687 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67,300.00 | ||
688 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | ||
689 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67,300.00 | ||
690 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67,300.00 | ||
691 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | ||
692 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | ||
693 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | ||
694 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67,300.00 | ||
695 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67,300.00 | ||
696 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 67,300.00 | ||
697 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67,300.00 | ||
698 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | ||
699 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | ||
700 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67,300.00 | ||
701 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300.00 | ||
702 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | ||
703 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | ||
704 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300.00 | ||
705 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300.00 | ||
706 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67,300.00 | ||
707 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67,300.00 | ||
708 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67,300.00 | ||
709 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | ||
710 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67,300.00 | ||
711 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67,300.00 | ||
712 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67,300.00 | ||
713 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300.00 | ||
714 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | ||
715 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67,300.00 | ||
716 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | ||
717 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67,300.00 | ||
718 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67,300.00 | ||
719 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 67,300.00 | ||
720 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | ||
721 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | ||
722 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | ||
723 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | ||
724 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67,300.00 | ||
725 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | ||
726 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | ||
727 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
728 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | ||
729 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67,300.00 | ||
730 | 37.8C00.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | ||
731 | 37.3F00.1778 | Điện tim thường | 32,800.00 | ||
732 | 37.3F00.1778 | Điện tim thường | 32,800.00 | ||
733 | 37.8C00.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400.00 | ||
734 | 37.8C00.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400.00 | ||
735 | 37.8C00.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800.00 | ||
736 | 37.8C00.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200.00 | ||
737 | 37.8C00.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34,200.00 | ||
738 | 37.8C00.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34,200.00 | ||
739 | 37.8C00.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61,400.00 | ||
740 | 37.8D03.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
741 | 37.8D03.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 333,000.00 | ||
742 | 37.8D03.0332 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 213,000.00 | ||
743 | 37.8D03.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
744 | 37.8D03.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
745 | 37.8D03.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | ||
746 | 37.8D03.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
747 | 37.8D03.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | ||
748 | 37.8D03.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | ||
749 | 37.8D09.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | ||
750 | 37.8D09.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | ||
751 | 37.8D09.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000.00 | ||
752 | 37.8D09.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000.00 | ||
753 | 37.8D03.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
754 | 37.8D09.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000.00 | ||
755 | 37.8D09.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000.00 | ||
756 | 37.8D09.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000.00 | ||
757 | 37.8D09.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247,000.00 | ||
758 | 37.8D03.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 285,000.00 | ||
759 | 37.8D03.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 285,000.00 | ||
760 | 37.8D03.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682,000.00 | ||
761 | 37.8D03.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682,000.00 | ||
762 | 37.8D03.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
763 | 37.8C00.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200.00 | ||
764 | 37.8C00.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34,900.00 | ||
765 | 37.8D06.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159,000.00 | ||
766 | 37.8D09.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565,000.00 | ||
767 | 37.8D09.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795,000.00 | ||
768 | 37.8D09.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422,000.00 | ||
769 | 37.8D09.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925,000.00 | ||
770 | 37.8D03.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | ||
771 | 37.8D03.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332,000.00 | ||
772 | 37.8D03.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333,000.00 | ||
773 | 37.8D03.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | ||
774 | 37.8C00.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 34,000.00 | ||
775 | 37.1E03.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500.00 | ||
776 | 37.1E03.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500.00 | ||
777 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500.00 | ||
778 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500.00 | ||
779 | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500.00 | ||
780 | 37.1E03.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16,100.00 | ||
781 | 37.1E03.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900.00 | ||
782 | 37.1E03.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900.00 | ||
783 | 37.1E03.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500.00 | ||
784 | 37.1E03.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,300.00 | ||
785 | 37.1E03.1514 | Định lượng Ferritin | 80,800.00 | ||
786 | 37.1E03.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,500.00 | ||
787 | 37.1E03.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500.00 | ||
788 | 37.1E03.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | ||
789 | 37.1E01.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30,000.00 | ||
790 | 37.1E03.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 21,500.00 | ||
791 | 37.1E03.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500.00 | ||
792 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,300.00 | ||
793 | 37.1E03.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300.00 | ||
794 | 37.1E03.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900.00 | ||
795 | 37.1E03.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400.00 | ||
796 | 37.1E03.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400.00 | ||
797 | 37.1E03.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500.00 | ||
798 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100.00 | ||
799 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100.00 | ||
800 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39,100.00 | ||
801 | 37.1E01.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57,700.00 | ||
802 | 37.1E01.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700.00 | ||
803 | 37.1E01.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100.00 | ||
804 | 37.1E01.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,800.00 | ||
805 | 37.1E01.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46,200.00 | ||
806 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100.00 | ||
807 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100.00 | ||
808 | 37.1E01.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207,000.00 | ||
809 | 37.1E01.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 207,000.00 | ||
810 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100.00 | ||
811 | 37.1E01.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100.00 | ||
812 | 37.1E01.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,700.00 | ||
813 | 37.1E06.1764 | Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần | 113,000.00 | ||
814 | 37.3F00.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 514,000.00 | ||
815 | 37.8D07.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63,800.00 | ||
816 | 37.8D07.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63,800.00 | ||
817 | 37.1E03.1531 | Đo các chất khí trong máu | 215,000.00 | ||
818 | 37.3F00.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73,000.00 | ||
819 | 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000.00 | ||
820 | 37.8D06.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000.00 | ||
821 | 37.8D06.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000.00 | ||
822 | 37.8D06.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000.00 | ||
823 | 37.8D07.0751 | Đo độ lác | 63,800.00 | ||
824 | 37.8D07.0751 | Đo độ lác | 63,800.00 | ||
825 | 37.8D07.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54,800.00 | ||
826 | 37.1E01.1289 | Đo độ nhớt dịch khớp | 51,900.00 | ||
827 | 37.8D07.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54,800.00 | ||
828 | 37.8D07.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54,800.00 | ||
829 | 37.1E03.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500.00 | ||
830 | 37.1E03.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500.00 | ||
831 | 37.1E03.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200.00 | ||
832 | 37.8D07.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200.00 | ||
833 | 37.8D07.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200.00 | ||
834 | 37.8D07.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900.00 | ||
835 | 37.8D07.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900.00 | ||
836 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,900.00 | ||
837 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,900.00 | ||
838 | 37.1E03.1532 | Đo lactat trong máu | 96,900.00 | ||
839 | 37.1E03.1532 | Đo lactat trong máu | 96,900.00 | ||
840 | 37.3F00.1799 | Đo lưu huyết não | 43,400.00 | ||
841 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900.00 | ||
842 | 37.8D07.0843 | Đo sắc giác | 65,900.00 | ||
843 | 37.8D07.0843 | Đo sắc giác | 65,900.00 | ||
844 | 37.8D07.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800.00 | ||
845 | 37.8D07.0751 | Đo thị giác tương phản | 63,800.00 | ||
846 | 37.8D07.0751 | Đo thị giác tương phản | 63,800.00 | ||
847 | 37.8D07.0757 | Đo thị trường chu biên | 28,800.00 | ||
848 | 37.8D07.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,800.00 | ||
849 | 37.1E03.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27,400.00 | ||
850 | 37.1E03.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4,700.00 | ||
851 | 37.8D08.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79,100.00 | ||
852 | 37.8D08.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 79,100.00 | ||
853 | 37.1E04.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41,700.00 | ||
854 | 37.8D06.0617 | Forceps | 952,000.00 | ||
855 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | 196,000.00 | ||
856 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 196,000.00 | ||
857 | 37.3F00.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800.00 | ||
858 | 37.8C00.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200.00 | ||
859 | 37.8C00.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200.00 | ||
860 | 37.8C00.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200.00 | ||
861 | 37.8C00.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200.00 | ||
862 | 37.8D06.0617 | Giác hút | 952,000.00 | ||
863 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 885,000.00 | ||
864 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282,000.00 | |||
865 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 198,300.00 | |||
866 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 175,600.00 | |||
867 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 148,600.00 | |||
868 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171,100.00 | |||
869 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171,100.00 | |||
870 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171,100.00 | |||
871 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 171,100.00 | |||
872 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149,100.00 | |||
873 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149,100.00 | |||
874 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149,100.00 | |||
875 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149,100.00 | |||
876 | 37.1E04.1674 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41,700.00 | ||
877 | 37.8B00.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,212,000.00 | ||
878 | 37.8C00.0224 | Hào châm | 65,300.00 | ||
879 | 37.8C00.0224 | Hào châm | 65,300.00 | ||
880 | 37.1E04.1696 | HAV Ab test nhanh | 119,000.00 | ||
881 | 37.1E04.1612 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 106,000.00 | ||
882 | 37.1E04.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | 106,000.00 | ||
883 | 37.1E04.1614 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 113,000.00 | ||
884 | 37.1E04.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | 113,000.00 | ||
885 | 37.1E04.1643 | HBcAb test nhanh | 59,700.00 | ||
886 | 37.1E04.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 95,500.00 | ||
887 | 37.1E04.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700.00 | ||
888 | 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 95,500.00 | ||
889 | 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 95,500.00 | ||
890 | 37.1E04.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700.00 | ||
891 | 37.1E04.1619 | HBsAb định lượng | 116,000.00 | ||
892 | 37.1E04.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 71,600.00 | ||
893 | 37.1E04.1643 | HBsAb test nhanh | 59,700.00 | ||
894 | 37.1E04.1647 | HBsAg định lượng | 471,000.00 | ||
895 | 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 74,700.00 | ||
896 | 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 74,700.00 | ||
897 | 37.1E04.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600.00 | ||
898 | 37.1E04.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 119,000.00 | ||
899 | 37.1E04.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600.00 | ||
900 | 37.1E04.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 119,000.00 | ||
901 | 37.1E04.1656 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 214,000.00 | ||
902 | 37.1E04.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 411,000.00 | ||
903 | 37.1E04.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 315,000.00 | ||
904 | 37.1E04.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000.00 | ||
905 | 37.1E04.1714 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 68,000.00 | ||
906 | 37.1E04.1696 | HEV Ab test nhanh | 119,000.00 | ||
907 | 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 313,000.00 | ||
908 | 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch tự động | 313,000.00 | ||
909 | 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 313,000.00 | ||
910 | 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch tự động | 313,000.00 | ||
911 | 37.1E04.1696 | HEV IgM test nhanh | 119,000.00 | ||
912 | 37.1E04.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 106,000.00 | ||
913 | 37.1E04.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600.00 | ||
914 | 37.1E04.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130,000.00 | ||
915 | 37.1E04.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130,000.00 | ||
916 | 37.8B00.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559,000.00 | ||
917 | 37.8B00.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559,000.00 | ||
918 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ | 198,000.00 | ||
919 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ | 198,000.00 | ||
920 | 37.3F00.1798 | Holter huyết áp | 198,000.00 | ||
921 | 37.3F00.1798 | Holter huyết áp | 198,000.00 | ||
922 | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65,600.00 | ||
923 | 37.1E04.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200.00 | ||
924 | 37.8D06.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000.00 | ||
925 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185,000.00 | ||
926 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp gối | 114,000.00 | ||
927 | 37.8B00.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11,100.00 | ||
928 | 37.8D01.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459,000.00 | ||
929 | 37.8D01.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317,000.00 | ||
930 | 37.8B00.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000.00 | ||
931 | 37.8B00.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00 | ||
932 | 37.8B00.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000.00 | ||
933 | 37.8B00.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000.00 | ||
934 | 37.8D08.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140,000.00 | ||
935 | 37.8D06.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000.00 | ||
936 | 37.1E01.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69,300.00 | ||
937 | 37.1E01.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69,300.00 | ||
938 | 37.1E01.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,800.00 | ||
939 | 37.1E04.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000.00 | ||
940 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00 | ||
941 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00 | ||
942 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00 | ||
943 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00 | ||
944 | Khám Da liễu | 30,500.00 | |||
945 | Khám Mắt | 30,500.00 | |||
946 | Khám Ngoại | 30,500.00 | |||
947 | Khám Nhi | 30,500.00 | |||
948 | Khám Nội | 30,500.00 | |||
949 | Khám Phụ sản | 30,500.00 | |||
950 | Khám Răng hàm mặt | 30,500.00 | |||
951 | Khám Tai mũi họng | 30,500.00 | |||
952 | Khám YHCT | 30,500.00 | |||
953 | 37.8D10.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000.00 | ||
954 | 37.8D07.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000.00 | ||
955 | 37.8D07.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000.00 | ||
956 | 37.8D07.0766 | Khâu củng mạc | 1,234,000.00 | ||
957 | 37.8D07.0765 | Khâu củng mạc | 814,000.00 | ||
958 | 37.8D07.0767 | Khâu củng mạc | 1,112,000.00 | ||
959 | 37.8D07.0768 | Khâu da mi | 1,440,000.00 | ||
960 | 37.8D07.0769 | Khâu da mi | 809,000.00 | ||
961 | 37.8D07.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809,000.00 | ||
962 | 37.8D07.0770 | Khâu giác mạc | 764,000.00 | ||
963 | 37.8D07.0771 | Khâu giác mạc | 1,112,000.00 | ||
964 | 37.8D07.0768 | Khâu kết mạc | 1,440,000.00 | ||
965 | 37.8D07.0769 | Khâu kết mạc | 809,000.00 | ||
966 | 37.8D07.0769 | Khâu kết mạc | 809,000.00 | ||
967 | 37.8B00.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000.00 | ||
968 | 37.8D07.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764,000.00 | ||
969 | 37.8D07.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764,000.00 | ||
970 | 37.8D07.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638,000.00 | ||
971 | 37.8D07.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638,000.00 | ||
972 | 37.8D07.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | ||
973 | 37.8D07.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | ||
974 | 37.8D07.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | ||
975 | 37.8D06.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000.00 | ||
976 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | ||
977 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | ||
978 | 37.8B00.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178,000.00 | ||
979 | 37.8B00.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257,000.00 | ||
980 | 37.8B00.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000.00 | ||
981 | 37.8B00.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305,000.00 | ||
982 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000.00 | ||
983 | 37.8B00.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237,000.00 | ||
984 | 37.8B00.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000.00 | ||
985 | 37.8B00.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305,000.00 | ||
986 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178,000.00 | ||
987 | 37.8B00.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257,000.00 | ||
988 | 37.8B00.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305,000.00 | ||
989 | 37.8D05.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000.00 | ||
990 | 37.8D06.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000.00 | ||
991 | 37.8D08.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20,400.00 | ||
992 | 37.8D08.0898 | Khí dung mũi họng | 20,400.00 | ||
993 | 37.8D08.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400.00 | ||
994 | 37.8D08.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400.00 | ||
995 | 37.8D08.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400.00 | ||
996 | 37.8D08.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400.00 | ||
997 | 37.8D08.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400.00 | ||
998 | 37.8D05.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234,000.00 | ||
999 | 37.8D05.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162,000.00 | ||
1000 | 37.8C00.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300.00 | ||
1001 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48,600.00 | ||
1002 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48,600.00 | ||
1003 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48,600.00 | ||
1004 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48,600.00 | ||
1005 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48,600.00 | ||
1006 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48,600.00 | ||
1007 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48,600.00 | ||
1008 | 37.8C00.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48,600.00 | ||
1009 | 37.8C00.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203,000.00 | ||
1010 | 37.8C00.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29,000.00 | ||
1011 | 37.8C00.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146,000.00 | ||
1012 | 37.8C00.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700.00 | ||
1013 | 37.8C00.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800.00 | ||
1014 | 37.8D06.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2,844,000.00 | ||
1015 | 37.8D06.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,482,000.00 | ||
1016 | 37.8D06.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000.00 | ||
1017 | 37.8D08.0897 | Làm Proetz | 57,600.00 | ||
1018 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00 | ||
1019 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00 | ||
1020 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500.00 | ||
1021 | 37.8D06.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600.00 | ||
1022 | 37.8C00.0243 | Laser châm | 47,400.00 | ||
1023 | 37.8C00.0243 | Laser châm | 47,400.00 | ||
1024 | 37.8D07.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35,200.00 | ||
1025 | 37.8D07.0785 | Lấy calci kết mạc | 35,200.00 | ||
1026 | 37.8D06.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | ||
1027 | 37.8D06.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | ||
1028 | 37.8D07.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 665,000.00 | ||
1029 | 37.8D07.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665,000.00 | ||
1030 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82,100.00 | ||
1031 | 37.8D07.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327,000.00 | ||
1032 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800.00 | ||
1033 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800.00 | ||
1034 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800.00 | ||
1035 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400.00 | ||
1036 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400.00 | ||
1037 | 37.8D08.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000.00 | ||
1038 | 37.8D08.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000.00 | ||
1039 | 37.8D08.0901 | Lấy dị vật tai | 62,900.00 | ||
1040 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai | 514,000.00 | ||
1041 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai | 155,000.00 | ||
1042 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514,000.00 | ||
1043 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000.00 | ||
1044 | 37.8D06.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000.00 | ||
1045 | 37.8D07.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 54,800.00 | ||
1046 | 37.8D07.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 54,800.00 | ||
1047 | 37.8D06.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,248,000.00 | ||
1048 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900.00 | ||
1049 | 37.1E04.1675 | Leptospira test nhanh | 138,000.00 | ||
1050 | 37.8C00.0224 | Mai hoa châm | 65,300.00 | ||
1051 | 37.1E01.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600.00 | ||
1052 | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100.00 | ||
1053 | 37.8D06.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | ||
1054 | 37.8D06.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | ||
1055 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 719,000.00 | ||
1056 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719,000.00 | ||
1057 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719,000.00 | ||
1058 | 37.8B00.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596,000.00 | ||
1059 | 37.8B00.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 596,000.00 | ||
1060 | 37.8B00.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596,000.00 | ||
1061 | 37.8D05.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000.00 | ||
1062 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373,000.00 | ||
1063 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373,000.00 | ||
1064 | 37.1E04.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 68,000.00 | ||
1065 | 37.1E04.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,900.00 | ||
1066 | 37.1E04.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238,000.00 | ||
1067 | 37.8D05.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | ||
1068 | 37.8D05.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221,000.00 | ||
1069 | 37.8D05.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399,000.00 | ||
1070 | 37.8D05.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 221,000.00 | ||
1071 | 37.8D09.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000.00 | ||
1072 | 37.8D09.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000.00 | ||
1073 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000.00 | ||
1074 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000.00 | ||
1075 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,662,000.00 | ||
1076 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,662,000.00 | ||
1077 | 37.8D08.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,672,000.00 | ||
1078 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00 | ||
1079 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00 | ||
1080 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | ||
1081 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221,000.00 | ||
1082 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | ||
1083 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221,000.00 | ||
1084 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | ||
1085 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254,000.00 | ||
1086 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | ||
1087 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254,000.00 | ||
1088 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | ||
1089 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212,000.00 | ||
1090 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | ||
1091 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 254,000.00 | ||
1092 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1093 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1094 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1095 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1096 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000.00 | ||
1097 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 344,000.00 | ||
1098 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000.00 | ||
1099 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 344,000.00 | ||
1100 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | ||
1101 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254,000.00 | ||
1102 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | ||
1103 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254,000.00 | ||
1104 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1105 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1106 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1107 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1108 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 624,000.00 | ||
1109 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 344,000.00 | ||
1110 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | ||
1111 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254,000.00 | ||
1112 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | ||
1113 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254,000.00 | ||
1114 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | ||
1115 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212,000.00 | ||
1116 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | ||
1117 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 254,000.00 | ||
1118 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1119 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1120 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1121 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1122 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624,000.00 | ||
1123 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 344,000.00 | ||
1124 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624,000.00 | ||
1125 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 344,000.00 | ||
1126 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1127 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1128 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000.00 | ||
1129 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254,000.00 | ||
1130 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624,000.00 | ||
1131 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 344,000.00 | ||
1132 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624,000.00 | ||
1133 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 344,000.00 | ||
1134 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624,000.00 | ||
1135 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344,000.00 | ||
1136 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624,000.00 | ||
1137 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344,000.00 | ||
1138 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335,000.00 | ||
1139 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 254,000.00 | ||
1140 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335,000.00 | ||
1141 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 254,000.00 | ||
1142 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000.00 | ||
1143 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344,000.00 | ||
1144 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000.00 | ||
1145 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344,000.00 | ||
1146 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000.00 | ||
1147 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254,000.00 | ||
1148 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000.00 | ||
1149 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254,000.00 | ||
1150 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | ||
1151 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212,000.00 | ||
1152 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | ||
1153 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212,000.00 | ||
1154 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000.00 | ||
1155 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212,000.00 | ||
1156 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000.00 | ||
1157 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212,000.00 | ||
1158 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 335,000.00 | ||
1159 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 212,000.00 | ||
1160 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335,000.00 | ||
1161 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212,000.00 | ||
1162 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335,000.00 | ||
1163 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 254,000.00 | ||
1164 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000.00 | ||
1165 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162,000.00 | ||
1166 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000.00 | ||
1167 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162,000.00 | ||
1168 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | ||
1169 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162,000.00 | ||
1170 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | ||
1171 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162,000.00 | ||
1172 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335,000.00 | ||
1173 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254,000.00 | ||
1174 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000.00 | ||
1175 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162,000.00 | ||
1176 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000.00 | ||
1177 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 221,000.00 | ||
1178 | 37.8D05.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000.00 | ||
1179 | 37.8D05.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000.00 | ||
1180 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000.00 | ||
1181 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162,000.00 | ||
1182 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000.00 | ||
1183 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162,000.00 | ||
1184 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | ||
1185 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159,000.00 | ||
1186 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | ||
1187 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159,000.00 | ||
1188 | 37.8D05.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319,000.00 | ||
1189 | 37.8D05.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 164,000.00 | ||
1190 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | ||
1191 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159,000.00 | ||
1192 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | ||
1193 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159,000.00 | ||
1194 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | ||
1195 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221,000.00 | ||
1196 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | ||
1197 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221,000.00 | ||
1198 | 37.8D05.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000.00 | ||
1199 | 37.8D05.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164,000.00 | ||
1200 | 37.8D05.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000.00 | ||
1201 | 37.8D05.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164,000.00 | ||
1202 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000.00 | ||
1203 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221,000.00 | ||
1204 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000.00 | ||
1205 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221,000.00 | ||
1206 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259,000.00 | ||
1207 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159,000.00 | ||
1208 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259,000.00 | ||
1209 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159,000.00 | ||
1210 | 37.8C00.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | ||
1211 | 37.8C00.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | ||
1212 | 37.8C00.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | ||
1213 | 37.8C00.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | ||
1214 | 37.8C00.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | ||
1215 | 37.8C00.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | ||
1216 | 37.8D05.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | ||
1217 | 37.8D05.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221,000.00 | ||
1218 | 37.8D05.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644,000.00 | ||
1219 | 37.8D05.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 274,000.00 | ||
1220 | 37.8D05.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644,000.00 | ||
1221 | 37.8D05.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 274,000.00 | ||
1222 | 37.8D08.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2,672,000.00 | ||
1223 | 37.8D08.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,277,000.00 | ||
1224 | 37.8D06.0634 | Nạo hút thai trứng | 772,000.00 | ||
1225 | 37.8D06.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000.00 | ||
1226 | 37.8D03.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628,000.00 | ||
1227 | 37.8D03.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546,000.00 | ||
1228 | 37.1E04.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000.00 | ||
1229 | 37.1E04.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68,000.00 | ||
1230 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400.00 | ||
1231 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400.00 | ||
1232 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49,400.00 | ||
1233 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49,400.00 | ||
1234 | 37.3F00.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000.00 | ||
1235 | 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800.00 | ||
1236 | 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800.00 | ||
1237 | 37.3F00.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000.00 | ||
1238 | 37.3F00.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000.00 | ||
1239 | 37.3F00.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130,000.00 | ||
1240 | 37.8D07.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107,000.00 | ||
1241 | 37.8D07.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107,000.00 | ||
1242 | 37.1E01.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28,800.00 | ||
1243 | 37.1E01.1308 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 28,800.00 | ||
1244 | 37.1E01.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 51,900.00 | ||
1245 | 37.1E01.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | 51,900.00 | ||
1246 | 37.8D08.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | ||
1247 | 37.8D08.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | ||
1248 | 37.8D08.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | ||
1249 | 37.8D08.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | ||
1250 | 37.8C00.0224 | Nhĩ châm | 65,300.00 | ||
1251 | 37.8C00.0224 | Nhĩ châm | 65,300.00 | ||
1252 | 37.8D09.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300.00 | ||
1253 | 37.8D09.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000.00 | ||
1254 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300.00 | ||
1255 | 37.8D09.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000.00 | ||
1256 | 37.8D09.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000.00 | ||
1257 | 37.8D09.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000.00 | ||
1258 | 37.8D05.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000.00 | ||
1259 | 37.8D05.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000.00 | ||
1260 | 37.8D05.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000.00 | ||
1261 | 37.8D05.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000.00 | ||
1262 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000.00 | ||
1263 | 37.8D06.0638 | Nội xoay thai | 1,406,000.00 | ||
1264 | 37.8D06.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000.00 | ||
1265 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo | 241,000.00 | ||
1266 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo | 241,000.00 | ||
1267 | 37.8C00.0224 | Ôn châm | 65,300.00 | ||
1268 | 37.8C00.0224 | Ôn châm | 65,300.00 | ||
1269 | 37.8D06.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000.00 | ||
1270 | 37.8D06.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302,000.00 | ||
1271 | 37.8D06.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000.00 | ||
1272 | 37.8D06.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000.00 | ||
1273 | 37.1E01.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | ||
1274 | 37.8D02.0305 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | 290,000.00 | ||
1275 | 37.8D08.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486,000.00 | ||
1276 | 37.8D09.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000.00 | ||
1277 | 37.1E04.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41,700.00 | ||
1278 | 37.8D09.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000.00 | ||
1279 | 37.8D09.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000.00 | ||
1280 | 37.8D09.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337,000.00 | ||
1281 | 37.8D08.0897 | Phương pháp Proetz | 57,600.00 | ||
1282 | 37.1E04.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238,000.00 | ||
1283 | 37.1E04.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32,100.00 | ||
1284 | 37.1E04.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100.00 | ||
1285 | 37.8D05.0505 | Rạch áp xe mi | 186,000.00 | ||
1286 | 37.8D05.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000.00 | ||
1287 | 37.8D05.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000.00 | ||
1288 | 37.8D10.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558,000.00 | ||
1289 | 37.1E04.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000.00 | ||
1290 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | 198,000.00 | ||
1291 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | ||
1292 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | ||
1293 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | ||
1294 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600.00 | ||
1295 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600.00 | ||
1296 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | ||
1297 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | ||
1298 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | ||
1299 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000.00 | ||
1300 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000.00 | ||
1301 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119,000.00 | ||
1302 | 37.8B00.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431,000.00 | ||
1303 | 37.8D07.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740,000.00 | ||
1304 | 37.8D07.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740,000.00 | ||
1305 | 37.1E04.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000.00 | ||
1306 | 37.8D05.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1,731,000.00 | ||
1307 | 37.8D05.0563 | Rút đinh các loại | 1,731,000.00 | ||
1308 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000.00 | ||
1309 | 37.8B00.0163 | Rút máu để điều trị | 236,000.00 | ||
1310 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000.00 | ||
1311 | 37.8B00.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178,000.00 | ||
1312 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00 | ||
1313 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00 | ||
1314 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500.00 | ||
1315 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500.00 | ||
1316 | 37.1E04.1703 | Salmonella Widal | 178,000.00 | ||
1317 | 37.2A01.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900.00 | ||
1318 | 37.2A01.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900.00 | ||
1319 | 37.8B00.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558,000.00 | ||
1320 | 37.8B00.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176,000.00 | ||
1321 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597,000.00 | ||
1322 | 37.2A01.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900.00 | ||
1323 | 37.2A01.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900.00 | ||
1324 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300.00 | ||
1325 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000.00 | ||
1326 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000.00 | ||
1327 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300.00 | ||
1328 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000.00 | ||
1329 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222,000.00 | ||
1330 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222,000.00 | ||
1331 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222,000.00 | ||
1332 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222,000.00 | ||
1333 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300.00 | ||
1334 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222,000.00 | ||
1335 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300.00 | ||
1336 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222,000.00 | ||
1337 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300.00 | ||
1338 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222,000.00 | ||
1339 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300.00 | ||
1340 | 37.2A05.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300.00 | ||
1341 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000.00 | ||
1342 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000.00 | ||
1343 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000.00 | ||
1344 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000.00 | ||
1345 | 37.2A01.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900.00 | ||
1346 | 37.2A01.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900.00 | ||
1347 | 37.2A01.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900.00 | ||
1348 | 37.2A01.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900.00 | ||
1349 | 37.2A01.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43,900.00 | ||
1350 | 37.2A01.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900.00 | ||
1351 | 37.2A01.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900.00 | ||
1352 | 37.2A01.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900.00 | ||
1353 | 37.2A01.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900.00 | ||
1354 | 37.2A01.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43,900.00 | ||
1355 | 37.2A01.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900.00 | ||
1356 | 37.2A01.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900.00 | ||
1357 | 37.2A01.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900.00 | ||
1358 | 37.2A01.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900.00 | ||
1359 | 37.2A01.0001 | Siêu âm qua thóp | 43,900.00 | ||
1360 | 37.2A01.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900.00 | ||
1361 | 37.2A01.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900.00 | ||
1362 | 37.2A01.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900.00 | ||
1363 | 37.2A01.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900.00 | ||
1364 | 37.2A01.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900.00 | ||
1365 | 37.2A01.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 181,000.00 | ||
1366 | 37.2A01.0007 | Siêu âm tim 4D | 457,000.00 | ||
1367 | 37.2A01.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000.00 | ||
1368 | 37.2A01.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000.00 | ||
1369 | 37.2A01.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000.00 | ||
1370 | 37.2A01.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000.00 | ||
1371 | 37.2A01.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000.00 | ||
1372 | 37.2A01.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900.00 | ||
1373 | 37.2A01.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900.00 | ||
1374 | 37.2A01.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900.00 | ||
1375 | 37.2A01.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900.00 | ||
1376 | 37.8D06.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000.00 | ||
1377 | 37.8B00.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | 431,000.00 | ||
1378 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 126,000.00 | ||
1379 | 37.8D02.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319,000.00 | ||
1380 | 37.8D01.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459,000.00 | ||
1381 | 37.8B00.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 989,000.00 | ||
1382 | 37.8D06.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500.00 | ||
1383 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500.00 | ||
1384 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500.00 | ||
1385 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500.00 | ||
1386 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500.00 | ||
1387 | 37.8D07.0849 | Soi góc tiền phòng | 52,500.00 | ||
1388 | 37.8D07.0849 | Soi góc tiền phòng | 52,500.00 | ||
1389 | 37.8D06.0716 | Soi ối | 48,500.00 | ||
1390 | 37.1E01.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38,000.00 | ||
1391 | 37.1E04.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41,700.00 | ||
1392 | 37.8C00.0277 | Tập các kiểu thở | 30,100.00 | ||
1393 | 37.8C00.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106,000.00 | ||
1394 | 37.8C00.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29,000.00 | ||
1395 | 37.8C00.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000.00 | ||
1396 | 37.8C00.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29,000.00 | ||
1397 | 37.8C00.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29,000.00 | ||
1398 | 37.8C00.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29,000.00 | ||
1399 | 37.8C00.0268 | Tập đi với gậy | 29,000.00 | ||
1400 | 37.8C00.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29,000.00 | ||
1401 | 37.8C00.0268 | Tập đi với khung treo | 29,000.00 | ||
1402 | 37.8C00.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000.00 | ||
1403 | 37.8C00.0268 | Tập đi với thanh song song | 29,000.00 | ||
1404 | 37.8C00.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500.00 | ||
1405 | 37.8C00.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30,100.00 | ||
1406 | 37.8C00.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000.00 | ||
1407 | 37.8C00.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302,000.00 | ||
1408 | 37.8D07.0748 | Tập nhược thị | 31,700.00 | ||
1409 | 37.8D07.0748 | Tập nhược thị | 31,700.00 | ||
1410 | 37.8C00.0263 | Tập nuốt | 158,000.00 | ||
1411 | 37.8C00.0264 | Tập nuốt | 128,000.00 | ||
1412 | 37.8C00.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000.00 | ||
1413 | 37.8C00.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000.00 | ||
1414 | 37.8C00.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800.00 | ||
1415 | 37.8C00.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29,000.00 | ||
1416 | 37.8C00.0268 | Tập vận động trên bóng | 29,000.00 | ||
1417 | 37.8C00.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29,000.00 | ||
1418 | 37.8C00.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29,000.00 | ||
1419 | 37.8C00.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000.00 | ||
1420 | 37.8C00.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200.00 | ||
1421 | 37.8C00.0268 | Tập với giàn treo các chi | 29,000.00 | ||
1422 | 37.8C00.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 29,000.00 | ||
1423 | 37.8C00.0269 | Tập với ròng rọc | 11,200.00 | ||
1424 | 37.8C00.0268 | Tập với thang tường | 29,000.00 | ||
1425 | 37.8C00.0270 | Tập với xe đạp tập | 11,200.00 | ||
1426 | 37.1E05.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159,000.00 | ||
1427 | 37.1E05.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 159,000.00 | ||
1428 | 37.1E05.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 159,000.00 | ||
1429 | 37.1E05.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159,000.00 | ||
1430 | 37.1E05.1735 | Tế bào học đờm | 159,000.00 | ||
1431 | 37.1E05.1735 | Tế bào học nước tiểu | 159,000.00 | ||
1432 | 37.8D02.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521,000.00 | ||
1433 | 37.3F00.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 34,900.00 | ||
1434 | 37.8D02.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 172,000.00 | ||
1435 | 37.3F00.1814 | Test hành vi cảm xúc CBCL | 34,900.00 | ||
1436 | 37.8D02.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377,000.00 | ||
1437 | 37.1E03.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43,100.00 | ||
1438 | 37.1E04.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65,600.00 | ||
1439 | 37.8D02.0314 | Test nội bì | 475,000.00 | ||
1440 | 37.8D02.0315 | Test nội bì | 389,000.00 | ||
1441 | 37.8D07.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600.00 | ||
1442 | 37.8D07.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600.00 | ||
1443 | 37.3F00.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126,000.00 | ||
1444 | 37.8D07.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,112,000.00 | ||
1445 | 37.8D07.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,112,000.00 | ||
1446 | 37.3F00.1814 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 34,900.00 | ||
1447 | 37.3F00.1813 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 29,900.00 | ||
1448 | 37.3F00.1814 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | 34,900.00 | ||
1449 | 37.8D05.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000.00 | ||
1450 | 37.8D05.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,562,000.00 | ||
1451 | 37.8B00.0200 | Thay băng | 57,600.00 | ||
1452 | 37.8B00.0201 | Thay băng | 82,400.00 | ||
1453 | 37.8B00.0202 | Thay băng | 112,000.00 | ||
1454 | 37.8B00.0203 | Thay băng | 134,000.00 | ||
1455 | 37.8B00.0204 | Thay băng | 179,000.00 | ||
1456 | 37.8B00.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000.00 | ||
1457 | 37.8B00.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000.00 | ||
1458 | 37.8B00.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000.00 | ||
1459 | 37.8B00.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240,000.00 | ||
1460 | 37.8D10.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000.00 | ||
1461 | 37.8D10.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000.00 | ||
1462 | 15.8D10.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 115,000.00 | ||
1463 | 37.8D10.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000.00 | ||
1464 | 37.8D10.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000.00 | ||
1465 | 37.8D10.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547,000.00 | ||
1466 | 37.8D10.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 547,000.00 | ||
1467 | 37.8B00.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000.00 | ||
1468 | 37.8B00.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600.00 | ||
1469 | 37.8B00.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82,400.00 | ||
1470 | 37.8B00.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112,000.00 | ||
1471 | 37.8B00.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134,000.00 | ||
1472 | 37.8B00.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179,000.00 | ||
1473 | 37.8B00.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240,000.00 | ||
1474 | 37.8B00.0202 | Thay băng vết mổ | 112,000.00 | ||
1475 | 37.8B00.0204 | Thay băng vết mổ | 179,000.00 | ||
1476 | 37.8B00.0205 | Thay băng vết mổ | 240,000.00 | ||
1477 | 37.8B00.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900.00 | ||
1478 | 37.8B00.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600.00 | ||
1479 | 37.8B00.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112,000.00 | ||
1480 | 37.8B00.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134,000.00 | ||
1481 | 37.8B00.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179,000.00 | ||
1482 | 37.8B00.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000.00 | ||
1483 | 15.8B00.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 82,400.00 | ||
1484 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn | 247,000.00 | ||
1485 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00 | ||
1486 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00 | ||
1487 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00 | ||
1488 | 37.1E01.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17,300.00 | ||
1489 | 37.8B00.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559,000.00 | ||
1490 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600.00 | ||
1491 | 37.1E01.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400.00 | ||
1492 | 37.8B00.0210 | Thông bàng quang | 90,100.00 | ||
1493 | 37.8B00.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559,000.00 | ||
1494 | 37.8B00.0210 | Thông tiểu | 90,100.00 | ||
1495 | 37.8D08.0992 | Thông vòi nhĩ | 86,600.00 | ||
1496 | 37.8D06.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000.00 | ||
1497 | 37.8D05.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,616,000.00 | ||
1498 | 37.8B00.0211 | Thụt giữ | 82,100.00 | ||
1499 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo | 82,100.00 | ||
1500 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100.00 | ||
1501 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | ||
1502 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | ||
1503 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | ||
1504 | 37.8C00.0271 | Thủy châm | 66,100.00 | ||
1505 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66,100.00 | ||
1506 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66,100.00 | ||
1507 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 66,100.00 | ||
1508 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66,100.00 | ||
1509 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66,100.00 | ||
1510 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 66,100.00 | ||
1511 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66,100.00 | ||
1512 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66,100.00 | ||
1513 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100.00 | ||
1514 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100.00 | ||
1515 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66,100.00 | ||
1516 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | ||
1517 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | ||
1518 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | ||
1519 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | ||
1520 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100.00 | ||
1521 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66,100.00 | ||
1522 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100.00 | ||
1523 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66,100.00 | ||
1524 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100.00 | ||
1525 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66,100.00 | ||
1526 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66,100.00 | ||
1527 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66,100.00 | ||
1528 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66,100.00 | ||
1529 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00 | ||
1530 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00 | ||
1531 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00 | ||
1532 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00 | ||
1533 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100.00 | ||
1534 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100.00 | ||
1535 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100.00 | ||
1536 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100.00 | ||
1537 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | ||
1538 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | ||
1539 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | ||
1540 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100.00 | ||
1541 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00 | ||
1542 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00 | ||
1543 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 66,100.00 | ||
1544 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66,100.00 | ||
1545 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66,100.00 | ||
1546 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | ||
1547 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | ||
1548 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66,100.00 | ||
1549 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100.00 | ||
1550 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66,100.00 | ||
1551 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | ||
1552 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | ||
1553 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66,100.00 | ||
1554 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100.00 | ||
1555 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | ||
1556 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | ||
1557 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100.00 | ||
1558 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66,100.00 | ||
1559 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100.00 | ||
1560 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66,100.00 | ||
1561 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66,100.00 | ||
1562 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | ||
1563 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | ||
1564 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | ||
1565 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66,100.00 | ||
1566 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66,100.00 | ||
1567 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66,100.00 | ||
1568 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66,100.00 | ||
1569 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66,100.00 | ||
1570 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66,100.00 | ||
1571 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100.00 | ||
1572 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100.00 | ||
1573 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100.00 | ||
1574 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100.00 | ||
1575 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00 | ||
1576 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66,100.00 | ||
1577 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | ||
1578 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | ||
1579 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00 | ||
1580 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00 | ||
1581 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66,100.00 | ||
1582 | 37.8D07.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500.00 | ||
1583 | 37.8D07.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500.00 | ||
1584 | 37.8B00.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 91,500.00 | ||
1585 | 37.8B00.0214 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 132,000.00 | ||
1586 | 37.8B00.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | 91,500.00 | ||
1587 | 37.8B00.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | 132,000.00 | ||
1588 | 37.8B00.0212 | Tiêm dưới da | 11,400.00 | ||
1589 | 37.8D07.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500.00 | ||
1590 | 37.8D07.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500.00 | ||
1591 | 37.8D07.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500.00 | ||
1592 | 37.8D07.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500.00 | ||
1593 | 37.8B00.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400.00 | ||
1594 | 37.1E01.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34,600.00 | ||
1595 | 37.1E01.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17,300.00 | ||
1596 | 37.1E01.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36,900.00 | ||
1597 | 37.1E01.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | ||
1598 | 37.1E01.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17,300.00 | ||
1599 | 37.1E01.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 64,600.00 | ||
1600 | 37.1E01.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 64,600.00 | ||
1601 | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400.00 | ||
1602 | 37.1E01.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200.00 | ||
1603 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400.00 | ||
1604 | 37.3F00.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 19,900.00 | ||
1605 | 37.3F00.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 19,900.00 | ||
1606 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212,000.00 | ||
1607 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212,000.00 | ||
1608 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000.00 | ||
1609 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000.00 | ||
1610 | 37.1E04.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | 68,000.00 | ||
1611 | 37.1E04.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 68,000.00 | ||
1612 | 37.1E04.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 238,000.00 | ||
1613 | 37.1E04.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700.00 | ||
1614 | 37.1E04.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700.00 | ||
1615 | 37.8C00.0224 | Từ châm | 65,300.00 | ||
1616 | 37.1E04.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238,000.00 | ||
1617 | 37.8C00.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302,000.00 | ||
1618 | 37.8C00.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100.00 | ||
1619 | 37.8C00.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100.00 | ||
1620 | 37.1E04.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700.00 | ||
1621 | 37.1E04.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196,000.00 | ||
1622 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000.00 | ||
1623 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 238,000.00 | ||
1624 | 37.1E04.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700.00 | ||
1625 | 37.1E04.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700.00 | ||
1626 | 37.1E04.1720 | Vi nấm test nhanh | 238,000.00 | ||
1627 | 37.1E04.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68,000.00 | ||
1628 | 37.1E04.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 68,000.00 | ||
1629 | 37.1E04.1720 | Virus test nhanh | 238,000.00 | ||
1630 | 37.8D07.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63,800.00 | ||
1631 | 37.8D07.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63,800.00 | ||
1632 | 37.1E05.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000.00 | ||
1633 | 37.1E01.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600.00 | ||
1634 | 37.1E03.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200.00 | ||
1635 | 37.1E01.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,400.00 | ||
1636 | 37.1E03.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215,000.00 | ||
1637 | 37.1E05.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 328,000.00 | ||
1638 | 37.1E01.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34,600.00 | ||
1639 | 37.1E03.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100.00 | ||
1640 | 37.1E03.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000.00 | ||
1641 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500.00 | ||
1642 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500.00 | ||
1643 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500.00 | ||
1644 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65,500.00 | ||
1645 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500.00 | ||
1646 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500.00 | ||
1647 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500.00 | ||
1648 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65,500.00 | ||
1649 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500.00 | ||
1650 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500.00 | ||
1651 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500.00 | ||
1652 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | ||
1653 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | ||
1654 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | ||
1655 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | ||
1656 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00 | ||
1657 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00 | ||
1658 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500.00 | ||
1659 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500.00 | ||
1660 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00 | ||
1661 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00 | ||
1662 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | ||
1663 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | ||
1664 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500.00 | ||
1665 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500.00 | ||
1666 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500.00 | ||
1667 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | ||
1668 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | ||
1669 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500.00 | ||
1670 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500.00 | ||
1671 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500.00 | ||
1672 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500.00 | ||
1673 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500.00 | ||
1674 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00 | ||
1675 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00 | ||
1676 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00 | ||
1677 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00 | ||
1678 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500.00 | ||
1679 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500.00 | ||
1680 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00 | ||
1681 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00 | ||
1682 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00 | ||
1683 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00 | ||
1684 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500.00 | ||
1685 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00 | ||
1686 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500.00 | ||
1687 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500.00 | ||
1688 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500.00 | ||
1689 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00 | ||
1690 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00 | ||
1691 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500.00 | ||
1692 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | ||
1693 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | ||
1694 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | ||
1695 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500.00 | ||
1696 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65,500.00 | ||
1697 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500.00 | ||
1698 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500.00 | ||
1699 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500.00 | ||
1700 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | ||
1701 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | ||
1702 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00 | ||
1703 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00 | ||
1704 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | ||
1705 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | ||
1706 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | ||
1707 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | ||
1708 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00 | ||
1709 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00 | ||
1710 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65,500.00 | ||
1711 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500.00 | ||
1712 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00 | ||
1713 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | ||
1714 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | ||
1715 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00 | ||
1716 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00 | ||
1717 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65,500.00 | ||
1718 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | ||
1719 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | ||
1720 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500.00 | ||
1721 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500.00 | ||
1722 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500.00 | ||
1723 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00 | ||
1724 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00 | ||
1725 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500.00 | ||
1726 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500.00 | ||
1727 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 65,500.00 | ||
1728 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65,500.00 | ||
1729 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65,500.00 | ||
1730 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00 | ||
1731 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00 | ||
1732 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500.00 | ||
1733 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | ||
1734 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | ||
1735 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | ||
1736 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | ||
1737 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | ||
1738 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500.00 | ||
1739 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65,500.00 | ||
1740 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00 | ||
1741 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00 | ||
1742 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00 | ||
1743 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500.00 | ||
1744 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00 | ||
1745 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00 | ||
1746 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500.00 | ||
1747 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00 | ||
1748 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00 | ||
1749 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00 | ||
1750 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | ||
1751 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500.00 | ||
1752 | 37.8C00.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50,700.00 | ||
1753 | 37.8C00.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500.00 | ||
1754 | 37.8C00.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00 | ||
1755 | 37.8C00.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | ||
1756 | 37.8C00.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500.00 | ||
1757 | 37.8C00.0284 | Xông hơi thuốc | 42,900.00 | ||
1758 | 37.8C00.0285 | Xông khói thuốc | 37,900.00 | ||
1759 | 37.8C00.0285 | Xông khói thuốc | 37,900.00 | ||
1760 | 37.8C00.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42,900.00 | ||
1761 | 37.8C00.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42,900.00 | ||
1762 | 37.8D07.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000.00 | ||
1763 | 37.8D07.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000.00 | ||
1764 | 37.8D07.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000.00 |
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/thongbao/3.pdf KẾ HOẠCH Hướng dẫn thực hành để cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với Bác sĩ, Y sĩ, Điều dưỡng, Nữ hộ sinh, kỹ thuật viên)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/thongbao/4.pdf (QUY TRÌNH TIẾP NHẬN THỰC HÀNH KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI TRUNG TÂM Y TẾ CHÂU THÀNH, HẬU GIANG)
Lịch Tuần
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/36.pdf (lỊCH CÔNG TÁC TUẦN 36)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/35.pdf(lỊCH CÔNG TÁC TUẦN 35)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan34.pdf (lỊCH CÔNG TÁC TUẦN 34)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan33.pdf ( lỊCH CÔNG TÁC TUẦN 33)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan31.pdf ( lịch công tác tuần 31)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan30.pdf ( lịch công tác tuần 30)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/L%E1%BB%8ACHC%C3%94NGT%C3%81CTU%E1%BA%A6N29.PDF (Lịch công tác tuần 29)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan28.pdf (LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 28)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan27.pdf (LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 27)
http://ytechauthanhhg.com.vn//Data/FilesManager/LichTuan1/lichcongtactuan26.pdf (LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 26)
( LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 25)http://ytechauthanhhg.com.vn/Admin/FileManagerment/Download?FileName=L%E1%BB%8ACHC%C3%94NGt%C3%81CTU%E1%BA%A6N25.PDF